0109568224 - Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Phong
| Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Tuấn Phong | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TUAN PHONG TRADING AND SERVICE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TUAN PHONG TRADING AND SERVICE DEVELOPMENT CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0109568224 | 
| Địa chỉ | Thôn 4, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thôn 4, Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Yên | 
| Điện thoại | 0977 824 678 | 
| Ngày hoạt động | 25/03/2021 | 
| Quản lý bởi | Đội thuế huyện Gia Lâm | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1311 | Sản xuất sợi | 
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa. | 
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ mìn) | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động nổ mìn) | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket). | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh. | 
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) | 
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiêt: Hoạt động tư vấn đầu tư. | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |