Trang chủ › Doanh nghiệp
Công Ty CP Bio-Technology An Na
Tên quốc tế
AN NA BIO- TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt
AN NA BIOTECH .,JSC
Mã số thuế
0109734489
Địa chỉ
Số 23B4, Ngõ 2 Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ mới:
Số 23B4, Ngõ 2 Đường Quang Trung, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện
Đỗ Cao Khánhvũ Thị Cương
Điện thoại
0981 600 975
Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động
19/08/2021
Quản lý bởi
Đội Thuế quận Hà Đông
Loại hình DN
Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng
Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Ngành nghề chính
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Mã số thuế 0109734489 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 14:26 , ngày 10/09/2025 .
Để cập nhật thông tin mới nhất của Công Ty CP Bio-Technology An Na vui lòng xác nhận thông tin dưới đây:
Để ẩn số điện thoại
0981 600 975 , vui lòng xác nhận thông tin dưới đây:
Tôi cam kết hành động này là đúng và chính xác
Chúng tôi đang cập nhật thông tin, xin bạn vui lòng chờ trong giây lát!
Ngành nghề kinh doanh
Mã
Ngành
0111
Trồng lúa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0114
Trồng cây mía
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116
Trồng cây lấy sợi
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119
Trồng cây hàng năm khác
0121
Trồng cây ăn quả
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123
Trồng cây điều
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0127
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129
Trồng cây lâu năm khác
0141
Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: - Sản xuất giống trâu bò - Chăn nuôi trâu, bò
0145
Chăn nuôi lợn Chi tiết: - Sản xuất giống lợn - Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm -Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng - Chăn nuôi gia cầm khác
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật)
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không bao gồm kinh doanh dịch vụ thú y)
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220
Khai thác gỗ
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102
Sản xuất rượu vang
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: -Sản xuất loại phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, chế phẩm sinh học
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: -Sản xuất thuốc công nghệ sinh học
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu phục vụ nuôi trồng nấm
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở chính)
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở chính)
3830
Tái chế phế liệu (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại trừ các hoạt động nhà nước cấm
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4311
Phá dỡ Loại trừ hoạt động gây nổ bằng bom,mìn
4312
Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ hoạt động gây nổ bằng bom,mìn
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4631
Bán buôn gạo Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4632
Bán buôn thực phẩm Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4690
Bán buôn tổng hợp Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nấm các loại và nguyên liệu phục vụ nuôi nấm
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: -Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm sứ; -Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; (Không bao gồm bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ súng đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao)
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: -Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao -Vận tải hành khách bằng taxi Điều 6, 13 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) -Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629
Dịch vụ ăn uống khác Loại trừ hoạt động nhà nước cấm (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát, karaoke, vũ trường)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ các hoạt động nhà nước cấm
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310
Quảng cáo Loại trừ hoạt động nhà nước cấm
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: -Cung ứng và quản lí nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
8511
Giáo dục nhà trẻ
8512
Giáo dục mẫu giáo
8522
Giáo dục trung học cơ sở
8523
Giáo dục trung học phổ thông
8533
Đào tạo cao đẳng
8541
Đào tạo đại học
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh;
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
9319
Hoạt động thể thao khác
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hà Đông
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Lắp Cơ Điện Econs
Mã số thuế : 0109733044
Người đại diện : Nguyễn Anh Tuấn
Địa chỉ : Số 26, Ngõ 34 Phố Ngô Quyền, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kiến Trúc Alpha
Mã số thuế : 0109733703
Người đại diện : Nguyễn Thị Tuyết Thanh
Địa chỉ : Tầng 9, Tòa Nhà Hồ Gươm Plaza, Số 102 Trần Phú, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Kj Insulo
Mã số thuế : 0109733943
Người đại diện : Triệu A Tý
Địa chỉ : Tầng 4 Tòa Nhà Sme Hoàng Gia, Số 12 Tô Hiệu, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Hkd Trading
Mã số thuế : 0109734545
Người đại diện : Lê Thị Thanh Huyền
Địa chỉ : Số 17, Liền Kề 13 Dọc Bún 1, Khu Đô Thị Văn Khê, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Việt Nhật
Mã số thuế : 0109733728
Người đại diện : Tạ Mỹ Dung
Địa chỉ : Liền Kề 11/6 Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Kun
Mã số thuế : 0109733118
Người đại diện : Tô Thị Hiền
Địa chỉ : Số 16 Ngõ 1 Đường 2, Xã Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Ntstar
Mã số thuế : 0109732918
Người đại diện : Bùi Thành Công
Địa chỉ : Số 107 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Sâm Việt Nam
Mã số thuế : 0109732900
Người đại diện : Trần Công Thắng
Địa chỉ : Số 107 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần King Sâm Việt Nam
Mã số thuế : 0109732890
Người đại diện : Bùi Thành Công
Địa chỉ : Số 107 Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nhà Xanh
Mã số thuế : 0109733076
Người đại diện : Nguyễn Thị Hạnh
Địa chỉ : Số 76 Ngõ 193 Nam Dư, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty Cổ Phần Ozen Healthcare Mã số thuế : 0109742539 Người đại diện : Lê Đình Thọ Địa chỉ : Tầng 2, Tòa Nhà 25T2 Lô Đất N05, Khu Đô Thị Ðông Nam Trần Duy Hưng, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hiệp Hưng Mã số thuế : 2400351045 Người đại diện : Nguyễn Hữu Hưng Địa chỉ : Số Nhà 05, Đường Cô Bắc, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hiệp Hưng Mã số thuế : 0000885401 Người đại diện : Nguyễn Hữu Hưng Địa chỉ : Số Nhà 5, Đường Cô Bắc, Bắc Ninh, Việt Nam
Công Ty TNHH Đạt Hiền Mã số thuế : 3800314709 Người đại diện : Huỳnh Hữu Hiền Địa chỉ : Ấp 5, Xã Tân Khai, , Thị Xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam