0110744837 - Công Ty TNHH Thương Mại Euphoria
| Công Ty TNHH Thương Mại Euphoria | |
|---|---|
| Tên quốc tế | EUPHORIA TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | EUPHORIA TRADING CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0110744837 | 
| Địa chỉ | Tầng 4, V11-B09, Khu Đô Thị Mới An Hưng, Phường Dương Nội, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Thị Kim Huệ | 
| Ngày hoạt động | 11/06/2024 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả, Chế biến và bảo quản rau quả khác | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, Sản xuất bột thô | 
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chết biến gia công các loại hạt xuất khẩu và tiêu thụ nội địa | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (loại trừ đấu giá) | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (loại trừ đấu giá) | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (loại trừ đấu giá) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, Bán buôn hoa và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, Bán buôn thủy sản, Bán buôn rau quả, Bán buôn cà phê, Bán buôn chè, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn thực phẩm khác | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; giá sách, gương, bát, đũa, thìa, dĩa, đĩa, dụng cụ nấu nướng, cốc, ly, ấm trà, bộ ấm trà, sofa | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: loại trừ bán buôn máy móc thiết bị y tế | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (supermarket), Bán lẻ trong các cửa hàng tiện lợi (Minimarket), Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket), Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket), Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vật dụng trang trí treo tường; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự, căn hộ, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke). | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn uống, cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh, dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục visa, Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh |