0111091316 - Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Mới Smt
Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Mới Smt | |
---|---|
Tên quốc tế | SMT NEW ENERGY INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SMT ENERGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0111091316 |
Địa chỉ |
Số Nv1A 28, Khu Đô Thị Mới Thạch Bàn, Phường Long Biên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Thái Dương |
Điện thoại | 0961 081 981 |
Ngày hoạt động | 16/06/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng (điều 153 Luật xây dựng 2014 và Điều 91 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (điều 154 Luật xây dựng 2014; Điều 93 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khoản 32 Điều 12 Nghị định 35/2023 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng ( Điều 150 Luật xây dựng 2014 và Điều 92 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Giám sát thi công xây dựng (điều 155 Luật xây dựng 2014 và Điều 96 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Lập dự án đầu tư xây dựng ( điều 52 Luật xây dựng 2014, Khoản 10 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020 và Khoản 1 Mục III Công văn 3482/BXD-HĐXD năm 2014) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (điều 152 Luật xây dựng 2014 và Điều 94 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (khoản 2; Điểm a Khoản 3; Khoản 4 Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyền tải và điều độ hệ thống điện Quốc gia) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng (điều 153 Luật xây dựng 2014 và Điều 91 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (điều 154 Luật xây dựng 2014; Điều 93 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khoản 32 Điều 12 Nghị định 35/2023 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng) - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng ( Điều 150 Luật xây dựng 2014 và Điều 92 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Giám sát thi công xây dựng (điều 155 Luật xây dựng 2014 và Điều 96 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Lập dự án đầu tư xây dựng ( điều 52 Luật xây dựng 2014, Khoản 10 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi 2020 và Khoản 1 Mục III Công văn 3482/BXD-HĐXD năm 2014) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (điều 152 Luật xây dựng 2014 và Điều 94 Nghị định 15/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (khoản 2; Điểm a Khoản 3; Khoản 4 Điều 41 Nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |