0111094204 - Công Ty TNHH Xây Dựng Sqp Việt Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Sqp Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SQP VIETNAM CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SQP VIETNAM CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0111094204 |
Địa chỉ |
Số 46 Đường Hạ Trại, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Văn Chế |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
(không bao gồm dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Trừ các loại nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ các loại nhà nước cấm) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ gió, pin mặt trời, thủy điện nhỏ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). -Sửa chữa thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời ; Sửa chữa, bảo dưỡng máy lọc nước biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. -Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. ( Điều 45 Nghị định số 79/2014NĐ – CP ngày 31 tháng 07 năm 2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi , bổ sung một số điều của Luật phòng cháy chữa cháy) - Bán buôn thiết bị, máy móc ngành cơ khí, máy phát điện. - Bán buôn máy lọc nước biển; Bán buôn các thiết bị, máy móc chuyển đổi điện năng; Bán buôn các máy móc,thiết bị tạo ra điện năng (Trừ máy phát điện) -Bán buôn tấm hấp thụ năng lượng mặt trời - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt trong công nghiệp -Bán buôn động cơ điện, máy biến thế, thiết bị điện, vật liệu điện , dây điện dùng trong mạch điện; - Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, thủy điện nhỏ, động cơ gió, pin mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn; - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng; quặng uranium và thorium) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm ) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống an toàn như thiết bị khóa -Bán hệ thống bảo vệ , phần khóa điện tử hoặc máy móc lắp đặt hoặc dịch vụ bảo dưỡng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. (Điều 7, 8 Nghị đinh 86/2014/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Chi tiết: Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không tại cảng hàng không, sân bay) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm quầy bar) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet. (Trừ hoạt động báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Chi tiết: Thực hiện dịch vụ môi giới bất động sản; dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; dịch vụ tư vấn bất động sản hoặc quản lý bất động sản nhằm mục đích sinh lời (Đăng ký thay đổi theo điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Hoạt động liên quan đến kế toán, và tư vấn về thuế (Trừ hoạt động kiểm toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy trong công trình; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Định giá xây dựng: a) Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; b) Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; c) Đo bóc khối lượng; d) Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; đ) Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; e) Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; g) Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng - Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình (Điều 158 Luật xây dựng năm 2014; khoản 14, Điều 1 Nghị định 42/2017/NĐ-CP về sửa đổi , bổ sung một số điều Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18 tháng 6 năm 2015 của chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) -Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy ( Điều 41 Nghị định số 79/2014NĐ – CP ngày 31 tháng 07 năm 2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi , bổ sung một số điều của Luật phòng cháy chữa cháy) -Giám sát thi công phòng cháy và chữa cháy ( Điều 16 Nghị định số 79/2014NĐ – CP ngày 31 tháng 07 năm 2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi , bổ sung một số điều của Luật phòng cháy chữa cháy) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy; - Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy ( Điều 9a Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001, sửa đổi bổ sung năm 2013 Điều 40 Nghị định số 79/2014NĐ – CP ngày 31 tháng 07 năm 2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi , bổ sung một số điều của Luật phòng cháy chữa cháy); -Tư vấn công nghệ tiết kiệm năng lượng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: - Lắp đặt, sửa chữa, làm lại và điều chỉnh thiết bị cơ khí hoặc điện tử, bộ phận khóa điện, két an toàn; - Giám sát hoặc giám sát từ xa của hệ thống báo động an toàn điện tử, như báo trộm hoặc báo cháy, bao gồm cả việc bảo dưỡng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Không bao gồm tổ chức họp báo |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội
Công Ty TNHH Điện Công Nghiệp Thái Bình
: 0111096321
: Trần Văn Tú
: Số 86 Ngách 122/565 Đường Bát Khối, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111094211
: Nguyễn Văn Thường
: Số 22A Ngõ 97/12 Tổ 11 Phố Xuân Đỗ, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 8694597032-002
: Lê Thành Nam
: Số 1, Ngõ 62 Đường Xuân Khôi, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội
: 0111091309
: Phan Thị Minh Thúy
: Số Nhà 44A, Ngõ 729 Bát Khối, Tổ 5, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Chuẩn bị mặt bằng
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Và Xây Dựng Nh
: 4202026008
: Nguyễn Thị Bích Liên
: 80 Cầu Bè, Xã Vĩnh Thạnh, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
: 3200750090
: Đặng Bảo Khánh
: Kiệt 613 Lê Duẩn, Khu Phố Vĩnh Phước, Phường Đông Lương, Thành Phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
: 5000906675
: Nguyễn Anh Tú
: Số 1, Đường Tây Sơn, Tổ 13, Phường Tân Hà, Thành Phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
: 3002292201
: Nguyễn Hoài Nam
: Thôn Kênh, Xã Cẩm Bình, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
: 5801538857
: Vương Thu Thương
: 112A Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Sơn, Thành Phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8497817151-001
: Nguyễn Văn Hùng
: Số Nhà 27, Ngõ 20 Đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
: 2902225848-006
: Nguyễn Đức Luân
: Số Nhà 65, Tổ 14, Phường Quang Trung, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
: 3502105724-001
: Nguyễn Thị Thuý Tình
: 193 Đường Phạm Hồng Thái, Phường 7, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
: 0202285742-002
: Nguyễn Thị Phương
: Số 01 Ngõ 196, Phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 2301340444
: Phạm Văn Phú
: Thôn Quảng Bố, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam