0111162172 - Công Ty TNHH Nông Nghiệp Agrilink
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Agrilink | |
---|---|
Tên quốc tế | AGRILINK AGRICULTURAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AGRILINK AGRICULTURAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0111162172 |
Địa chỉ |
Số 93 Phố Đàm Quang Trung, Phường Long Biên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Hải Yến |
Điện thoại | 097 359 005 |
Ngày hoạt động | 02/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về nông học; Tư vấn về công nghệ khác Tư vấn chuyển giao công nghệ; Môi giới chuyển giao công nghệ. Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao, sản xuất sản phẩm ứng dụng công nghệ cao trong lĩnh vực nông nghiệp Phát triển, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; Nghiên cứu - phát triển, chuyển giao ứng dụng về công nghệ thông tin ( Không bao gồm: Hoạt động của những nhà báo độc lập) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; Tỉa hạt bông; Sơ chế thô hạt ca cao, hạt macca, hạt điều...; Sơ chế thô lá thuốc lá, thuốc lào; |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại Môi giới thương mại (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định của Luật đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. Bán buôn hạt, quả có dầu, hạt macca, hạt điều; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thuốc lá lá; Bán buôn động vật sống; Bán buôn da sống và bì sống; Bán buôn da thuộc; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ca cao, hạt macca, hạt điều, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ Thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. Thu mua, phân loại, đóng bao lúa mỳ, hạt ca cao, hạt macca, hạt điều, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, hạt ca cao, hạt macca, hạt điều, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh; Bán buôn hàng gia dụng như: Rổ rá, giỏ rác, tủ mini, bộ hộp nhựa đựng thực phẩm, bàn ghế nhựa, bàn trẻ em, bình xịt … Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: Giá sách, kệ... bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển, điện thoại cố định, di động và linh kiện, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị phát sóng, sim điện thoại, thẻ điện thoại, thiết bị chụp ảnh, máy quay phim, máy ảnh, thiết bị thu thanh, máy cát sét - đầu VCD, máy MP3 Bán buôn điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại... |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như: Máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt; Bán buôn vật tư nông nghiệp: ống nhựa thủy canh dùng trong nông nghiệp; khay, mút xốp ươm hạt giống;…Máy gặt lúa, máy đập lúa; Máy vắt sữa; Máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm; Máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp; Máy cắt cỏ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gồ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động thiết kế, sản xuất và cung cấp sản phẩm và dịch vụ phần mềm, bao gồm sản xuất phần mềm trí tuệ nhân tạo phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; sản xuất phần mềm theo đơn đặt hàng; sản xuất phần mềm nhúng; hoạt động gia công phần mềm và hoạt động cung cấp, thực hiện các dịch vụ phần mềm Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm phần mềm, nội dung số và dịch vụ công nghệ thông tin |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm Hoạt động pháp luật, kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học; Tư vấn về công nghệ khác Tư vấn chuyển giao công nghệ; Môi giới chuyển giao công nghệ. Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ cao, sản xuất sản phẩm ứng dụng công nghệ cao trong lĩnh vực nông nghiệp Phát triển, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; Nghiên cứu - phát triển, chuyển giao ứng dụng về công nghệ thông tin ( Không bao gồm: Hoạt động của những nhà báo độc lập) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Trung tâm dịch vụ việc làm và doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa Sản xuất, kinh doanh sản phẩm công nghệ cao Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |