0111204785 - Công Ty CP Thương Mại – Dịch Vụ Và Đào Tạo Crown Việt Nam
| Công Ty CP Thương Mại - Dịch Vụ Và Đào Tạo Crown Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CROWN VIETNAM TRADING - SERVICE AND TRAINING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CROWN VIETNAM TRADING - SERVICE AND TRAINING JSC |
| Mã số thuế | 0111204785 |
| Địa chỉ |
Số 602 Lạc Long Quân, Phường Tây Hồ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thanh Hương |
| Điện thoại | 0969 422 121 |
| Ngày hoạt động | 04/09/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ gia sư dạy kèm, các lớp năng khiếu (vẽ, nhảy, múa), dạy các khóa dành cho học sinh yếu kém, dạy đọc nhanh, luyện viết, toán tư duy, các khóa về phê bình đánh giá chuyên môn. - Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại - Giáo dục dự bị - Đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý, kỹ năng sống - Đào tạo khả năng thuyết trình trước công chúng - Đào tạo kỹ năng máy vi tính, thiết kế đồ hoạ - Đào tạo phát triển tư duy trẻ em (Không tổ chức dạy thêm đối với học sinh tiểu học, trừ các trường hợp: bồi dưỡng về nghệ thuật, thể dục thể thao, rèn luyện kĩ năng sống, thực hiện đúng theo Thông tư số 29/2024/TT-BGDĐT ngày 30/12/2024. Chỉ được phép hoạt động khi cơ sở đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất gia công rèm, mành treo, ga trải giường, vải lanh làm ga |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất gia công vật liệu trải sàn, đệm lò xo, đệm mút |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất gia công đồ nội thất, giường, tủ, bàn ghế |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất gia công đồ chơi trẻ em (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, công nghiệp, giao thông, dân dụng; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá, đại lý hưởng hoa hồng, đại lý bao tiêu hàng hoá, đại lý độc quyền hàng hoá, tổng đại lý mua bán hàng hoá; - Uỷ thác mua bán hàng hoá; - Đại lý kinh doanh, cung cấp các loại thẻ game, thẻ điện thoại. thẻ internet |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, Bán buôn hàng may mặc, Bán buôn giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Kinh doanh giường, tủ, bàn ghế Kinh doanh đồ gia dụng, đồ gia dụng khác (tranh ảnh, trang trí, khung ảnh, gương soi) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không hoạt động tại trụ sở, và trừ kim loại, quặng mà nhà nước cấm) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm thuốc lá ngoại) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh đường hàng không) - Dịch vụ cung ứng tàu biển; Đại lý vận tải biển; Môi giới vận tải biển; Dịch vụ đại lý vận tải biển (trừ kinh doanh bãi đỗ xe, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến hàng không) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Kinh doanh và phát triển dịch vụ giải trí truyền thông và truyền hình trực tuyến |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (không bao gồm tư vấn pháp luật) - Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng và di động (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn hỗ trợ phát triển doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật); Tư vấn quan hệ công chúng, Tư vấn về quản lý và kinh doanh; |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan tới quảng cáo, quảng cáo trưng bày, dịch vụ trang trí khẩu hiệu, kẻ biển hiệu |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ nghiên cứu thị trường |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại, giới thiệu hàng hóa dịch vụ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ nhận ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ gia sư dạy kèm, các lớp năng khiếu (vẽ, nhảy, múa), dạy các khóa dành cho học sinh yếu kém, dạy đọc nhanh, luyện viết, toán tư duy, các khóa về phê bình đánh giá chuyên môn. - Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại - Giáo dục dự bị - Đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý, kỹ năng sống - Đào tạo khả năng thuyết trình trước công chúng - Đào tạo kỹ năng máy vi tính, thiết kế đồ hoạ - Đào tạo phát triển tư duy trẻ em (Không tổ chức dạy thêm đối với học sinh tiểu học, trừ các trường hợp: bồi dưỡng về nghệ thuật, thể dục thể thao, rèn luyện kĩ năng sống, thực hiện đúng theo Thông tư số 29/2024/TT-BGDĐT ngày 30/12/2024. Chỉ được phép hoạt động khi cơ sở đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, tư vấn hướng nghiệp. Kinh doanh và phát triển dịch vụ học tập trực tuyến |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |