0304995149 - Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hồng Phát
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hồng Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG PHAT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304995149 |
Địa chỉ |
Số 42, Ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Đức |
Điện thoại | 0912 855 333 |
Ngày hoạt động | 28/05/2007 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: mua bán thiết bị y tế, thiết bị bệnh viện, vật tư máy móc thiết bị phục vụ ngành công - nông - lâm - ngư nghiệp, trang thiết bị văn phòng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, bảo quản rau củ quả và các loại hạt |
1076 | Sản xuất chè Chi tiết: Chế biến chè các loại |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: sản xuất trang thiết bị viễn thông, điện thoại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) chi tiết: sản xuất trang thiết bị văn phòng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất vật tư - nguyên liệu ngành may (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa thiết bị y tế, thiết bị bệnh viện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả, chè, trà, ngô, các loại đậu; Bán buôn hồ tiêu, hạt điều, cà phê; Bán buôn tổ yến, yến sào, nấm linh chi; Bán buôn thực phẩm các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy, hàng điện, điện tử, điện lạnh. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán trang thiết bị viễn thông, điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán thiết bị y tế, thiết bị bệnh viện, vật tư máy móc thiết bị phục vụ ngành công - nông - lâm - ngư nghiệp, trang thiết bị văn phòng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất), bán buôn vật tư - nguyên liệu ngành may. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh bán buôn. - Kinh doanh bán buôn các sản phẩm được mua trực tiếp từ nguồn cung cấp trong nước và các sản phẩm trực tiếp nhập khẩu từ nước ngoài. - Xuất khẩu các sản phẩm thời trang, sản phẩm công nghiệp, thực phẩm, nông sản, thủy sản chế biến và các mặt hàng thực phẩm và phi thực phẩm khác. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Kinh doanh bán lẻ. - Kinh doanh bán lẻ các sản phẩm được mua trực tiếp từ các nguồn cung cấp trong nước và các sản phẩm trực tiếp nhập khẩu từ nước ngoài |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị y tế, máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |