0315268963 - Công Ty TNHH Unifarm
Công Ty TNHH Unifarm | |
---|---|
Tên quốc tế | UNIFARM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNIFARM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315268963 |
Địa chỉ |
Số 97/23A Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tôn Tuyết Mỹ |
Điện thoại | 0777 071 009 |
Ngày hoạt động | 14/09/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hóa chất khác (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau, củ và quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, củ và quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. . |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hóa chất khác (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bán lẻ hóa chất, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh). Bán lẻ hóa chất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa; Phòng khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi, chuyên khoa nội, chuyên khoa ngoại, chuyên khoa tai mũi họng, chuyên khoa da liễu; Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, bấm nắn tác động cột sống (trừ lưu trú bệnh nhân và trừ dịch vụ Massage) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Phòng xét nghiệm y khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Massage làm đẹp; Dịch vụ chăm sóc da mặt (trừ hoạt động thể thao) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) (không hoạt động tại trụ sở) |