0315625855 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại Xsafe

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại Xsafe
Tên quốc tế XSAFE ENGINEERING AND TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0315625855
Địa chỉ 17/6A Phan Huy Ích, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Dương Hoàng Vũ
Ngày hoạt động 12/04/2019
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Mã số thuế 0315625855 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 13:27, ngày 15/07/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở)
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
(không hoạt động tại trụ sở)
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
(không hoạt động tại trụ sở)
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1076 Sản xuất chè
(không hoạt động tại trụ sở)
1077 Sản xuất cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở)
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(không hoạt động tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b,sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b,sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b,sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở)
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở)
2652 Sản xuất đồng hồ
(không hoạt động tại trụ sở)
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(không hoạt động tại trụ sở)
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở)
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(không hoạt động tại trụ sở)
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2823 Sản xuất máy luyện kim
(không hoạt động tại trụ sở)
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở)
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
(không hoạt động tại trụ sở)
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở)
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
(không hoạt động tại trụ sở)
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở)
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
(không hoạt động tại trụ sở)
3220 Sản xuất nhạc cụ
(không hoạt động tại trụ sở)
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(không hoạt động tại trụ sở)
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(không hoạt động tại trụ sở)
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
(không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không hoạt động tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(không hoạt động tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(không hoạt động tại trụ sở)
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(không hoạt động tại trụ sở)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
(không hoạt động tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng được khai thác từ năng lượng mặt trời
3511 Sản xuất điện
chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (không hoạt động tại trụ sở)
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(trừ đấu giá tài sản)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy - chữa cháy.
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm cơ khí, sản phẩm chống rỉ, chống mòn, làm bóng bề mặt kim loại. Bán buôn dụng cụ, trang thiết bị, nón mũ, quần áo bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) Chi tiết: Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; Bán buôn xe chữa cháy. Bán buôn mực bơm
4690 Bán buôn tổng hợp
chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động( nón, giày, áo, quần, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên không)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quy định số64/2009/QĐ-UBNDN ngày 31/07/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trêm địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ đấu giá, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND TPHCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn TpHCM và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu, hoá chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt.) (không hoạt động tại trụ sở)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quy định số64/2009/QĐ-UBNDN ngày 31/07/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trêm địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quy định số64/2009/QĐ-UBNDN ngày 31/07/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trêm địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, dầu gia công kim loại, dầu thủy lực, dầu bánh răng, dầu kéo dây, mỡ bôi trơn công nghiệp (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh. Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa

Mã số thuế chi nhánh

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại Xsafe

Mã số thuế:
Người đại diện: Dương Hoàng Vũ
Địa chỉ: 17/6A Phan Huy Ích, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại Xsafe

Mã số thuế:
Người đại diện: Dương Hoàng Vũ
Địa chỉ: 17/6A Phan Huy Ích, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hồ Chí Minh

Công Ty Cổ Phần Chứng Khoán Phú Hưng

Mã số thuế:
Người đại diện: Chen Chia Ken
Địa chỉ: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất Thuốc Thú Y Gấu Vàng

Mã số thuế:
Người đại diện: Huỳnh Văn Hiền
Địa chỉ: 139/H16 Lý Chính Thắng, Phường Xuân Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Trường Tiểu Học Trương Văn Ngài

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Diễm
Địa chỉ: 107-108 Ấp 4, Xã Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Ủy Ban Nhân Dân Phường 13 Quận Bình Thạnh

Mã số thuế:
Người đại diện: Tạ Thanh Khiêm
Địa chỉ: 355/5 Nơ Trang Long, Phường Bình Lợi Trung, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Mr & Mrs Clean

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Trần Quỳnh Như
Địa chỉ: 151 Nguyễn Khoa Đăng, Phường Cát Lái, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Forio Nha Trang

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh
Địa chỉ: 33 Đường Hùng Vương, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Ủy Ban Nhân Dân Phường 13 Quận Bình Thạnh

Mã số thuế:
Người đại diện: Tạ Thanh Khiêm
Địa chỉ: 355/5 Nơ Trang Long, Phường Bình Lợi Trung, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Sinh Học Abio Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường
Địa chỉ: Số 479 Ấp 5, Đồng Tháp, Việt Nam

Công Ty CP Vận Tải Hiệp Thành - Chi Nhánh Trung Tâm Trưng Bày, Giới Thiệu, Mua Bán Sản Phẩm Đặc Sản Vùng Miền Tỉnh Hậu Giang

Mã số thuế:
Người đại diện: Đinh Thị Nghị Hà
Địa chỉ: Nhơn Thuận 1, Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thời Trang Yody- Chi Nhánh Vĩnh Long

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Trần Tiến
Địa chỉ: Số 55A Phạm Thái Bường, Xã Long Thành, Vĩnh Long, Việt Nam