0316036122 - Công Ty TNHH TM-Dv Thủ Đức
Công Ty TNHH TM-Dv Thủ Đức | |
---|---|
Tên quốc tế | THU DUC TM-DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THU DUC TM-DV CO., LTD |
Mã số thuế | 0316036122 |
Địa chỉ | Số 1 Đường Dương Văn Cam, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam , Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Huyên |
Điện thoại | 0938 919 188 |
Ngày hoạt động | 25/11/2019 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá làm vật liệu xây dựng, Quarzit, thạch cao, cao lanh, phụ gia xi măng, làm gạch ngói, đất san lấp (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác tận thu khoáng sản (trong danh mục Nhà nước cho phép) (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến, đóng gói, bảo quản thịt gia súc, gia cầm (trừ dịch vụ đóng gói thịt). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, bảo quản, đóng hộp các loại rau, quả tươi hoặc đã sơ chế. |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết:Trừ sản xuất giường, tủ, bàn, ghế; không hoạt động tại trụ sở. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng, bảo hành máy móc thiết bị ngành điện tử, cơ điện lạnh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành điện máy, điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị vào công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông lâm sản nguyên liệu như thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu các loại gạo. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị chăm sóc sắc đẹp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị, linh kiện ngành điện máy, cơ điện lạnh; Bán buôn máy móc, phụ tùng các thiết bị dùng trong sinh hoạt gia đình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu nhớt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn khoáng sản; sắt, chì, kẽm, thiếc, mangan, sắt, titan, đồng, crom, khoáng sản làm vật liệu xây dựng; phụ gia xi măng (trừ vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn vật tư y tế, Bán buôn sản phẩm cơ khí; Bán buôn ống nước và vật tư ngành cấp, thoát nước |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo, ngô trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, phụ tùng, thiết bị ngành điện máy, cơ điện lạnh; Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa, Không bao gồm kinh doanh bất động sản |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Giám sát thi công xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp; - Giám sát công tác thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp; - Khảo sát xây dựng Địa hình, Địa chất, thủy văn công trình; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; - Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; - Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt, cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |