0109633000 - Công Ty TNHH Nano Jet Tech

Công Ty TNHH Nano Jet Tech
Tên quốc tế NANO JET TECH COMPANY LIMITED
Tên viết tắt NANO JET TECH . CO.,LTD
Mã số thuế 0109633000
Địa chỉ 407 Đường Vân Trì –Thôn Viên Nội, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Văn Thịnh
Điện thoại 0356 598 736 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 13/05/2021
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Mã số thuế 0109633000 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 11:45, ngày 11/09/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(trừ sản xuất vàng)
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2520 Sản xuất vũ khí và đạn dược
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Phúc Thịnh

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo Việt Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Trương Thị Thùy Dương
Địa chỉ: Số 67, Phố Bắc Hồng, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Groups An Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Tạ Thị Vân Tiên
Địa chỉ: Xóm Nhì, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Tatra Đông Anh

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Danh Sơn
Địa chỉ: Thôn Đoài, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Giáo Dục Khánh Vy

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Kim Anh
Địa chỉ: Tổ 15, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Ô Tô Chuyên Dụng Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Trường Minh
Địa chỉ: Số 10, Ngách 20/2A/2, Xóm Vạn, Thôn Vệ, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Công Ty TNHH Art Decor Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn
Địa chỉ: Số 5A Ngách 158/168 Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Hoá Chất Và Sản Xuất Sơn Việt Nhật

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Đình Châu
Địa chỉ: Số Nhà 55, Lô 7, Thôn Hạ Thái, Xã Hồng Vân, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Hải Hòa

Mã số thuế:
Người đại diện: Vũ Hồng Hải
Địa chỉ: Tổ 6, Phường Thống Nhất, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Winninco

Mã số thuế:
Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Hòa
Địa chỉ: Số 28, Ngõ 110 Quan Nhân, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sis

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Văn Định
Địa chỉ: Số Nhà 56, Xóm Cậy, Thôn Cổ Điển A, Xã Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Cfp

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Hồng Phương
Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Bờ Trái Sông Đà, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Kỳ Đầm

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Đầm
Địa chỉ: Thôn Rị, Xã An Nghĩa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Giáo Dục Kids Garden

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung
Địa chỉ: Số Nhà 12, Tổ 3, Phường Hòa Bình, Phú Thọ, Việt Nam

Công Ty TNHH Thành Đạt Hòa Bình

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Đào
Địa chỉ: Số Nhà 119, Ngõ 254, Đường Trần Hưng Đạo, Xóm 9, Phú Thọ, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 127 Hòa Bình

Mã số thuế:
Người đại diện: Vũ Ngọc Lân
Địa chỉ: Số Nhà 12, Phố Kim Đồng, Tổ 8, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam