0111075850 - Công Ty Cổ Phần Anassa Spa & Academy
| Công Ty Cổ Phần Anassa Spa & Academy | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANASSA SPA & ACADEMY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ANASSA SPA & ACADEMY JSC |
| Mã số thuế | 0111075850 |
| Địa chỉ | Nt08-139, Vinhomes Ocean Park, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Nt08-139, Vinhomes Ocean Park, Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Thị Huyền
Ngoài ra Nguyễn Thị Huyền còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0336 758 668 |
| Ngày hoạt động | 04/06/2025 |
| Quản lý bởi | Đội thuế huyện Gia Lâm |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bảo vệ sức khỏe |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ đấu giá). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm bảo vệ sức khỏe trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp cam kết thực hiện việc bán lẻ thực phẩm bảo vệ sức khỏe theo quy định của pháp luật). |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế). |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo các loại nhà nước cấm) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thẩm mỹ, chăm sóc sắc đẹp. |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: - Nhượng quyền thương mại - Nhận tiền nhuận bút hoặc phí giấy phép của việc sử dụng: Bằng sáng chế; Thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ; Nhãn hàng; Quyền khai khoáng, Thỏa thuận quyền kinh doanh. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ hoạt động họp báo) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8541 | Đào tạo đại học |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ dạy về tôn giáo, Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Trừ việc kiểm tra giáo dục, đánh giá việc kiểm tra giáo dục) |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: - Hoạt động của các bệnh viện (chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan quản lý Nhà nước về y tế cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện). |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Hoạt động khám, chữa bệnh, tư vấn và chăm sóc sức khoẻ trong lĩnh vực y tế đa khoa và chuyên khoa do các bác sỹ và các chuyên gia y tế, các nhà phẫu thuật đảm nhận; - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan quản lý Nhà nước về y tế cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện). |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Phòng khám chẩn trị y học cổ truyền. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: , dịch vụ massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu). |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |