0100101308 - Tổng Công Ty May 10 – Công Ty Cổ Phần
Tổng Công Ty May 10 - Công Ty Cổ Phần | |
---|---|
Tên quốc tế | GARMENT 10 CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GARCO 10., JSC |
Mã số thuế | 0100101308 |
Địa chỉ |
765A Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lợi, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Thân Đức Việt
Ngoài ra Thân Đức Việt còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 15/12/2004 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; - Sản xuất giấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Gia công, sản xuất, chế biến nông, lâm, thuỷ hải sản (sơ chế); đóng gói thực phẩm tươi, thực phẩm sơ chế, thực phẩm khô, bánh mứt các loại; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Dịch vụ giặt, in, thêu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các loại quần áo |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất băng gạc, đồ chèn lót, chỉ sinh học, đồ băng bó. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành dệt, may |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất vật tư y tế tiêu hao, sản xuất trang thiết bị y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất phụ liệu ngành may - Sản xuất khẩu trang y tế, bộ quần áo bảo hộ y tế - Sản xuất nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may - Sản xuất nguyên liệu bông xơ; nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông - Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ ngành nông lâm nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); chế biến nông lâm sản; |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại); - Xây dựng dân dụng công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện lạnh, công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại); - Xây dựng dân dụng công nghiệp |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động dò, nổ mìn và các loại tương tự) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động dò, nổ mìn và các loại tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện lạnh, công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Kinh doanh các loại giống cây trồng, phân bón và vật tư nông nghiệp khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả loại chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh; rơ-moóc và bán rơ-moóc; - Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may gồm các chủng loại xơ, sợi, vải, hàng may mặc, dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, len, thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy Bán lẻ mô tô, xe máy Đại lý mô tô, xe máy (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý phát hành các xuất bản phẩm được phép lưu hành; - Đại lý bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các loại giống cây trồng, phân bón và vật tư nông nghiệp khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật); |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp tiêu dùng khác; - Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may - Mua bán nguyên liệu bông xơ; nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông - Kinh doanh: hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may; phụ liệu, hoá chất, thuốc nhuộm; hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ; ô tô, xe máy; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại mầu; kinh doanh quần áo và trang thiết bị bảo hộ lao động; - Mua bán vật tư công nghiệp, bia, rượu, thuốc lá nội các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh siêu thị |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may gồm các chủng loại xơ, sợi, vải, hàng may mặc, dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, len, thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp tiêu dùng khác; - Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may - Mua bán nguyên liệu bông xơ; nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông - Kinh doanh: hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may; phụ liệu, hoá chất, thuốc nhuộm; hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ; ô tô, xe máy; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại mầu; kinh doanh quần áo và trang thiết bị bảo hộ lao động; - Mua bán vật tư công nghiệp, bia, rượu, thuốc lá nội các loại; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: kinh doanh siêu thị |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ nhạc cụ; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an toàn như thiết bị khoá, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô, |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện; - Bán lẻ phụ tùng xe đạp. - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận, kho ngoại quan |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay - Dịch vụ Logistics. - Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm hoạt động: nhà xuất bản, phát hành xuất bản phẩm điện tử) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); - Dịch vụ lữ hành nội địa; |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin thị trường (trừ thông tin nhà nước cấm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh văn phòng, bất động sản, nhà ở cho công nhân; - Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại); cho thuê kho, bãi đậu xe; - Kinh doanh bất động sản: kinh doanh phát triển nhà, khu công nghiệp, đô thị; cho thuê nhà xưởng, nhà ở, văn phòng; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu; tư vấn quản lý dự án; - Tư vấn lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; - Tư vấn khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, hồ sơ đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế - kỹ thuật. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Thi công xây dựng công trình; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Dịch vụ kiến trúc; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế sơ bộ được lập trong Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi đầu tư xây dựng; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, thi công về phòng cháy chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm nghiệm giống bông, giống cây trồng, chất lượng bông xơ; - Kiểm tra, thử nghiệm cơ, lý, hóa,sinh các sản phẩm dệt may, da giầy, giấy, đồ chơi, polime, kim loại, các sản phẩm tiêu dùng khác; - Kiểm định, hiệu chuẩn các thiết bị đo lường; - Giám định, chứng nhận các sản phẩm dệt may, da giầy, đồ chơi, polime, các sản phẩm tiêu dùng khác; - Phân tích lỗi; - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước... |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Đào tạo nghề |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế panô, bảng hiệu; trang trí nội ngoại thất - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Tư vấn thiết kế thời trang. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ kỹ thuật các loại giống cây trồng, phân bón và vật tư nông nghiệp khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật); - Tư vấn quy trình công nghệ, bố trí máy móc thiết bị cho ngành công nghiệp dân dụng; tư vấn lập các dự án đầu tư trong lĩnh vực dệt may, môi trường; tư vấn, kiểm tra, đánh giá hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kỹ thuật, thương mại và môi trường; tư vấn, chế tạo thiết bị, linh kiện và lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, hệ thống cẩu, thang nâng hạ, thang máy; sản xuất, mua bán sửa chữa, lắp đặt các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp; thực hiện các dịch vụ thương mại và công việc có tính chất công nghiệp; giám định, kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu, hoá chất, thuốc nhuộm và các sản phẩm dệt may; dịch vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực dệt may; đào tạo nghề dệt, may công nghiệp, nghề cơ khí; uỷ thác mua bán xăng dầu - Môi giới thương mại và đại diện thương nhân; - Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); - Dịch vụ lữ hành nội địa; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức hội chợ triển lãm, biểu diễn thời trang trong và ngoài nước; - Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện; - Xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu trực tiếp; - Xuất nhập khẩu: hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may; phụ liệu, hoá chất, thuốc nhuộm; hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ; ô tô, xe máy; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại mầu; kinh doanh quần áo và trang thiết bị bảo hộ lao động; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ Chi tiết: Giáo dục mầm non, chăm sóc và nuôi dạy trẻ. |
8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Giáo dục mầm non, chăm sóc và nuôi dạy trẻ. |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đào tạo nghề |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ thể dục thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |