0306332210 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minhvietcorp

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minhvietcorp
Tên quốc tế MINHVIETCORP INVESTMENT CORPORATION
Tên viết tắt MINHVIETCORP
Mã số thuế 0306332210
Địa chỉ 119-121 Ung Văn Khiêm, Thành Phố Phường Thạnh Mỹ Tây, Việt Nam Địa chỉ mới: , Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Hoàng Nam
Điện thoại 0282 229 229 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 03/12/2008
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 0306332210 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 23:47, ngày 17/08/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở)
0520 Khai thác và thu gom than non
(không hoạt động tại trụ sở)
0610 Khai thác dầu thô
(không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1076 Sản xuất chè
(không hoạt động tại trụ sở)
1077 Sản xuất cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở)
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(không hoạt động tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ trang phục và tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
1520 Sản xuất giày dép
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không hoạt động tại trụ sở)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở)
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
(không hoạt động tại trụ sở)
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở)
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2823 Sản xuất máy luyện kim
(không hoạt động tại trụ sở)
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
(không hoạt động tại trụ sở)
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2910 Sản xuất xe có động cơ
(không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại (không sản xuất tại trụ sở); Sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa; sản xuất khẩu trang y tế, khẩu trang các loại
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; hệ thống chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới.
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; dụng cụ y tế.
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc thiết bị phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu.
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị vật tư hệ thống điều hòa nhiệt độ; camera quan sát; - Bán buôn bao bì các loại. - Bán buôn phân bón; - Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn mạch nha ủ men bia. - Bán buôn hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) - Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp; Bán buôn khẩu trang y tế; khẩu trang các loại
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh).
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(không hoạt động tại trụ sở)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(có nội dung được phép lưu hành)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển )
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê (không hoạt động tại trụ sở).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7310 Quảng cáo
Chi tiết: Quảng cáo thương mại.
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất.
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7912 Điều hành tua du lịch
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8511 Giáo dục nhà trẻ
(không hoạt động tại trụ sở)
8512 Giáo dục mẫu giáo
(không hoạt động tại trụ sở)
8522 Giáo dục trung học cơ sở
(không hoạt động tại trụ sở)
8523 Giáo dục trung học phổ thông
(không hoạt động tại trụ sở)
8531 Đào tạo sơ cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
8532 Đào tạo trung cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
8533 Đào tạo cao đẳng
(không hoạt động tại trụ sở)
8541 Đào tạo đại học
(không hoạt động tại trụ sở)
8542 Đào tạo thạc sỹ
(không hoạt động tại trụ sở)
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
(trừ hoạt động của các sàn nhảy)
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
(không hoạt động tại trụ sở)
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; ;Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính.
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng nhà để ở

Công Ty TNHH Lâm Yến

Mã số thuế:
Người đại diện: Lữ Thị Kim Yến
Địa chỉ: Thôn Tân Phú, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoàng Mai Khanh

Mã số thuế:
Người đại diện: Hoàng Văn Huân
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Be-Cons Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Tô Vũ Hoàng
Địa chỉ: Tầng 2, Thửa Đất Tt2-16 Khu Đg1, Phường Xuân Phương, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH TM & Xd Bđs Nam Ban Ta

Mã số thuế:
Người đại diện: Chu Trần Vũ
Địa chỉ: Khu Phố Từ Liêm 3, Xã Nam Ban Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Công Ty TNHH Trang Trại Công Nghệ Việt

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Địa chỉ: Thôn Tân Thành, Xã Đinh Văn Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Humix Kiên Giang

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Tuyết Mai
Địa chỉ: 11 Đường Nguyễn Văn Thạc, An Giang, Việt Nam

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khách Sạn Bình Đại

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Văn Bắc
Địa chỉ: Ấp Bình Hòa (Thửa Đất Số 4, Tờ Bản Đồ Số 17), Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

Công Ty TNHH Tín Phát Hà Nội

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Linh
Địa chỉ: Số 157 Đặng Tiến Đông, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Rftech Bắc Ninh

Mã số thuế:
Người đại diện: Song Jun Ho
Địa chỉ: Số 7, Đường 11, Khucôngnghiệp, Đôthị Vàdịchvụ Vsip Bắc Ninh, Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Zetech

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Xuân Vinh
Địa chỉ: Xóm 13 Thôn Hậu Ái, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam