Công Ty TNHH Tipi Sip N Sound |
Tên quốc tế |
TIPI SIP N SOUND COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt |
TIPI SIP N SOUND Co.,LTD |
Mã số thuế |
0111090295 |
Địa chỉ |
Số 177 Trích Sài, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
|
Người đại diện |
Nguyễn Phương Thảo |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 |
In ấn (Trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (loại trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Trừ động vật hoang dã) |
4633 |
Bán buôn đồ uống (trừ đồ uống có cồn) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm bia, rượu) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ: kinh doanh vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 |
Xuất bản phần mềm (Loại trừ hoạt động xuất bản phẩm theo quy định của Luật xuất bản 2012) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ Hoạt động phát hành chương trình truyền hình) |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Loại trừ kinh doanh karaoke) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ các loại Nhà nước cấm) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 |
Cổng thông tin (Không bao gồm hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
7310 |
Quảng cáo (trừ các loại Nhà nước cấm) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Loại trừ cho thuê máy bay) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá, dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký, dịch vụ lấy lại tài sản)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Lưu Trữ Việt Nam(Giải Thể,Phá Sản,Đóng Cửa Mã Số Thuế Theo Tb 1530 Ngày 21/02/2005 Cục Thuế Hà Nội)
: 0123456789
: Nguyễn Thu Cúc
: Số Nhà 262, Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Công Ty TNHH TMDV Đầu Tư Nhật Linh - Chi Nhánh Tuyên Quang
: 0202279650-008
: Hà Thị Huynh
: Số Nhà 10, Tổ 2, Phường Nông Tiến, Thành Phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Công Ty TNHH Phát Triển TM&Dv Quỳnh Trang Chi Nhánh Hải Phòng
: 2902224996-003
: Trương Quỳnh Trang
: Số 369 Đường 208, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kinh Doanh Vmc
: 3502548444
: Nguyễn Văn Ninh
: 593 Đường 30/4, Phường Rạch Dừa, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Công Ty TNHH MTV Ẩm Thực Bảo Lâm
: 0111093962
: Phạm Ngọc Sơn
: Bt12A-7, Kđtm An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Chi Nhánh Số 1 - Công Ty TNHH Nhóm Gia Đình Việt Hàn
: 0202242890-001
: Nguyễn Thị Dung
: Số 27 Đường Nguyễn Thị Thuận, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Lê Thị Bích Liên : 8884170520
: Lê Thị Bích Liên
: Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Hộ Kinh Doanh Trần Thị Thu : 8016580618-001
: Trần Thị Thu
: Số 524 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Hải Phòng
Công Đoàn Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Nghệ An : 2901046532-003
: Nguyễn Công Danh
: Số 29 Đường An Dương Vương, Phường Trường Thi, Thành Phố Vinh, Nghệ An
Công Ty TNHH Phân Phối Hân Anh : 4202025773
: Nguyễn Mỹ
: Đường Nguyễn Du, Tổ Dân Phố Số 7, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Hộ Kinh Doanh Cơ Sở Nhang Bắc Kim Loan : 8729553448-001
: Nguyễn Mạnh Hùng
: Thửa Đất Số 14/2117, Đường Quảng Tiến 27, Tổ 8, Ấp Quảng Hòa, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai