0110436328 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Sài Gòn – Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Sài Gòn - Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON - HANOI CONSTRUCTION INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAI GON - HANOI CID., JSC |
Mã số thuế | 0110436328 |
Địa chỉ |
Số 149 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quang Hiếu |
Điện thoại | 0946 741 065 Bạn muốn ẩn thông tin này? |
Ngày hoạt động | 02/08/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Lập dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng; - Quản lý dự án ( không bao gồm kinh doanh bất động sản) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng - Dịch vụ kiến trúc bao gồm: + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế nội thất |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp cam kết chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định của pháp luật) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom,vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: - Xử lý chất thải rắn sinh hoạt - Xử lý chất thải rắn công nghiệp thông thường |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại; - Tái chế phế liệu phi kim loại. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Thi công xây dựng công trình |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn rau, quả - Bán buôn chè - Bán buôn cà phê - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thủy sản - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia; - Bán lẻ đồ không chứa cồn: Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định. - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: -Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); -Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi của hàng ăn nhanh; -Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vần về pháp luật, kế toán, kiểm toán, tài chính, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (Trừ Tư vấn pháp luật về bất động sản) Dịch vụ quản lý bất động sản Dịch vụ môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Lập dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng; - Quản lý dự án ( không bao gồm kinh doanh bất động sản) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng - Dịch vụ kiến trúc bao gồm: + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế nội thất |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Hoạt động trang trí nội thất (Trừ thiết kế nội thất) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ - Môi giới chuyển giao công nghệ. - Tư vấn chuyển giao công nghệ. - Đánh giá công nghệ. - Xúc tiến chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Quang Trung
Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Glink
: 0111103949
: Nguyễn Minh Quang
: Số 18 Ngõ 178 Phố Nguyễn Lương Bằng , Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110415286
: Cung Bích Thủy
: Số 33, Ngõ 167/37 Phố Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110419308
: Lê Thị An Thanh
: Số 16Tm3 - C3, Khu Đô Thị The Manor Central Park Đường Vành Đai 3, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
: 0110423382
: Nguyễn Văn Sơn
: Số 2/84 Đường Trần Quang Diệu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110435878
: Nguyễn Hồng Nhung
: Tầng 2, Số 76, Ngõ 169 Đường Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Thương Mại Văn Lang
: 0108995625
: Tạ Thị Việt Hà
: Số D56, Khu X361 Tổ Dân Phố Tân Xuân 1, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0317613125-001
: Nguyễn Văn Tín
: Số 144B Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
: 2803172585
: Nguyễn Thị Thắng
: Số 59 Đường Thôn Xóm 01, Thôn Doãn Thái, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 0109977989
: Phí Ngọc Tùng
: Tầng 3, Tòa Nhà Hh2 Bắc Hà, Số 15 Phố Tố Hữu, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111104484
: Trần Văn Hoàng
: Số Nhà 06, Xóm 5, Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0402282611
: Lê Thị Thu Hoàng
: 21,23,25 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
: 0901195266
: Ngô Văn Quý
: Lô Cn15, Đường D5, Khu Công Nghiệp Yên Mỹ Ii Mở Rộng, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 4101661268
: Lê Huỳnh Phước
: Lô 34, Đường A2, Khu Tđc Đê Đông, Tổ 32, Khu Vực 4, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
: 1102102524
: Trịnh Minh Khánh
: 1/59, Ấp 1, Xã Long Thuận, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam
: 1702320193
: Bùi Văn Ngọc
: 304 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 7, Khu Phố 8, Phường An Thới, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam