0109704501 - Công Ty TNHH Xbt Trading
Công Ty TNHH Xbt Trading | |
---|---|
Tên quốc tế | XBT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XBT TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0109704501 |
Địa chỉ |
Cụm 7, Xã Ô Diên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Doãn Thái |
Điện thoại | 0221 390 039 |
Ngày hoạt động | 13/07/2021 |
Quản lý bởi | Đan Phượng - Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 - Luật Thương mại 2005); - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 50 - Luật Quản lý ngoại thương 2017). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học (theo Luật Thú y năm 2015; Nghị định số 35/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ và Nghị định số 123/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 9 năm 2018 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán buôn động vật sống(Trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, vắc xin, nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, chế phẩm sinh học; (theo Luật Thú y năm 2015; Nghị định số 35/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ và Nghị định số 123/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 9 năm 2018 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. -Bán buôn thuốc thú y, vắc xin, nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, chế phẩm sinh học (theo Luật Thú y năm 2015; Nghị định số 35/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ và Nghị định số 123/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 9 năm 2018 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ các dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm và hoạt động thám tử) |
7500 | Hoạt động thú y (theo Luật Thú y năm 2015; Nghị định số 35/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 - Luật Thương mại 2005); - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 50 - Luật Quản lý ngoại thương 2017). |