0101138300 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại – Hk
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại - Hk | |
---|---|
Tên quốc tế | HK - INVESTMENT AND TRADE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HK TRADE., JSC |
Mã số thuế | 0101138300 |
Địa chỉ |
101B Đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hồng Nga |
Điện thoại | 0243 718 394 |
Ngày hoạt động | 29/04/2008 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, năng lượng; - Buôn bán máy móc, trang thiết bị văn phòng, tin học; - Mua bán nguyên vật liệu và sản phẩm cách điện, cách nhiệt; - Mua bán thiết bị y tế; - Mua bán thiết bị, linh kiện, sản phẩm tự động hóa, công nghệ thông tin, máy công cụ và dụng cụ các loại, khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, đo lường, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu, giảng dạy, chiếu sáng, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan và không thực hiện các hoạt động nhà nước cấm) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan và không thực hiện các hoạt động nhà nước cấm) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến than; |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên Chi tiết: Khai thác, chế biến dầu khí |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất và phân phối nước |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công sản phẩm dệt, may, thêu, ren |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu dệt, may, thêu, ren |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến, gia công nguyên vật liệu lâm sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu lâm sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm lâm sản - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; |
1811 | In ấn Chi tiết: In (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến in và tờ rơi quảng cáo; (Trừ dập khuôn tem) |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất than và các sản phẩm phụ phẩm của than; |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, gia công chất bôi trơn, dầu và mỡ công nghiệp; - Sản xuất dầu khí và sản phẩm phụ phẩm của dầu khí; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công mỹ phẩm, chất tẩy rửa; |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công vật liệu xây dựng; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế biến nguyên vật liệu, sản phẩm, khuôn mẫu, cấu kiện bằng kim loại; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công nguyên vật liệu, sản phẩm, khuôn mẫu, cấu kiện bằng kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm bằng kim loại; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện lạnh; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lẳp ráp thiết bị công nghệ thông tin; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị bưu chính viễn thông, phát thanh, truyền hình; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị đo lường, báo hiệu, kiểm tra |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất, lẳp ráp thiết bị quang học; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lẳp ráp thiết bị gia dụng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và sản phẩm cách điện, cách nhiệt, dụng cụ chính xác; |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp động cơ |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, năng lượng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lẳp ráp máy công cụ và cụng cụ các loại; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện giao thông; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu và sản phẩm đồ nội thất |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và sản phẩm đồ trang sức |
3220 | Sản xuất nhạc cụ Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và san phẩm thiết bị và dụng cụ âm nhạc |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và sản phẩm thiết bị và dụng cụ thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và sản phẩm đồ chơi |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và sản phẩm thiết bị và dụng cụ y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu, sản phẩm, khuôn mẫu, cầu kiện bằng kim loại, văn phòng phẩm; - Sản xuất, lắp ráp thiết bị tự động hóa, khoa học, hàng hải, trắc địa, kiểm tra, cấp cứu, giảng dạy, nhiếp ảnh, cấp cứu, cấp thoát nước, phòng cháy và chữa cháy; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, linh kiện, sản phẩm tự động hóa, máy công cụ và cụng cụ các loại, động cơ, khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, đo lường, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu, giảng dạy, phát thanh, truyền hình, cấp thoát nước, phòng cháy và chữa cháy; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện tử, thiết bị bưu chính viễn thông, quang học; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện, chiếu sáng; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (Trừ phân phối và điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sản xuất và phân phối khí đốt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải, xử lý môi trường, vệ sinh công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng, sửa chữa, cải tạo nâng cấp, lắp đặt các công trình điện đến 110 KV, công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công trình bưu chính viễn thông, hạ tầng kỹ thuật; - Xây lắp các công trình điện đến 500 KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt điều hoà không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện đến 110KV, công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình bưu chính viễn thông, hạ tầng kỹ thuật; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô và phụ tùng kèm theo (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy và phụ tùng kèm theo (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý phát hành xuất bản phẩm được phép lưu hành; - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu lâm sản (Trừ loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu và sản phẩm dệt, may, thêu, ren; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm, chất tẩy rửa; - Mua bán nguyên vật liệu và sản phẩm đồ nội thất, văn phòng, đồ chơi, dụng cụ thể thao, âm nhạc, y tế, dụng cụ chính xác; - Mua bán thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện lạnh, gia dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Buôn bán máy móc, trang thiết bị điện, điện tử; - Mua bán thiết bị, linh kiện điện, điện tử, thiết bị bưu chính viễn thông, quang học, phát thanh, truyền hình; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, năng lượng; - Buôn bán máy móc, trang thiết bị văn phòng, tin học; - Mua bán nguyên vật liệu và sản phẩm cách điện, cách nhiệt; - Mua bán thiết bị y tế; - Mua bán thiết bị, linh kiện, sản phẩm tự động hóa, công nghệ thông tin, máy công cụ và dụng cụ các loại, khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, đo lường, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu, giảng dạy, chiếu sáng, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán chất bôi trơn, dầu và mỡ công nghiệp; - Mua bán than, dầu khí và các sản phẩm phụ phẩm của than, dầu khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu, sản phẩm, khuôn mẫu, cầu kiện bằng kim loại và phi kim loại; - Mua bán hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ trang sức; (Loại trừ: Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động vận tải hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm hoạt động của quán bar, karaoke, vũ trường) |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến phát hành catologue |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính, viễn thông; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; (Trừ hoạt động đấu giá bất động sản và đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế kỹ thuật máy móc, thiết bị chuyên ngành cơ khí, điện, nhựa, composite, cách điện, cách nhiệt, - Tư vấn xây dựng; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá và những hoạt động Nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động điều tra) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu hàng hóa; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa thiết bị công nghệ thông tin |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện lạnh, gia dụng; |