2500259847 - Công Ty TNHH Việt Hà
Công Ty TNHH Việt Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIHACO ., LTD |
Mã số thuế | 2500259847 |
Địa chỉ |
Lô 38B, Khu Công Nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Việt |
Điện thoại | 0435 840 122 |
Ngày hoạt động | 26/05/2004 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chỉ bao gồm: Cưa xẻ và bào gỗ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chỉ bao gồm: Sản xuất đồ dùng nội thất, gia dụng, văn phòng, trường học. |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ bao gồm: Sản xuất cửa nhựa, các sản phẩm nhựa. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị PCCC |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: - Dịch vụ môi giới thương mại; - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: - Mua bán thiết bị điện - Mua bán thiết bị y tế; - Mua bán thiết bị văn phòng: máy tính, phần mềm máy tính, máy in, photocopy, vật tư ngành in. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ bao gồm: Kinh doanh dịch vụ ăn uống. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chỉ bao gồm: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tin học, thông tin. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ bao gồm: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động. |