0101773581 - Công Ty TNHH Medicon
Công Ty TNHH Medicon | |
---|---|
Tên quốc tế | MEDICON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEDICON CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101773581 |
Địa chỉ |
Cụm Công Nghiệp Trường An, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Đình Khôi |
Điện thoại | 0968 031 008 |
Ngày hoạt động | 07/09/2005 |
Quản lý bởi | Đội thuế huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị các loại, các sản phẩm vệ sinh: trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp; Sản xuất máy móc, trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế (không bao gồm thuốc chữa bệnh và nguyên liệu sản xuất thuốc), vật tư phòng thí nghiệm, xét nghiệm; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy; |
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (nhãn mác, bao bì, catalogue, nhãn hàng hoá); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm hoá chất dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế; - Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế; - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác. (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị điện, điện tử; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị các loại, các sản phẩm vệ sinh: trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp; Sản xuất máy móc, trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế (không bao gồm thuốc chữa bệnh và nguyên liệu sản xuất thuốc), vật tư phòng thí nghiệm, xét nghiệm; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư ngành in; Sản xuất hàng tiêu dùng (trừ loại Nhà nước cấm); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Không bao gồm: Đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, chứng khoán, bảo hiểm, hoạt động bán đấu giá tài sản; Môi giới thương mại; Nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng tiêu dùng (trừ loại Nhà nước cấm); Buôn bán mỹ phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán máy móc, trang thiết bị điện, điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy, thiết bị các loại, các sản phẩm vệ sinh: trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp; Buôn bán máy móc, trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế (không bao gồm thuốc chữa bệnh và nguyên liệu sản xuất thuốc), vật tư phòng thí nghiệm, xét nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt, may |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán vật tư ngành in; Buôn bán các sản phẩm nhựa; Buôn bán giấy và các sản phẩm từ giấy; Buôn bán hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm); Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt, đường biển và hàng không; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (loại trừ tư vấn pháp luật, tài chính và thuế) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ gồm: Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá công nghệ; Giám định công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ. - Tư vấn về công nghệ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Các hoạt động đóng gói trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, có hoặc không liên quan đến một quy trình tự động: - Đóng gói đồ rắn, - Đóng gói bảo quản dược liệu, - Dán tem, nhãn và đóng dấu, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh |