0101618610 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Texco
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Texco | |
---|---|
Tên quốc tế | TEXCO TRADING SERVICE AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TEXCO TRACO., JSC |
Mã số thuế | 0101618610 |
Địa chỉ |
Số 31, Ngõ 357, Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Du |
Điện thoại | 0981 133 536 |
Ngày hoạt động | 11/03/2005 |
Quản lý bởi | Hai Bà Trưng - Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu điện, các công trình kỹ thuật, hạ tầng đô thị, phát triển nhà, khu công nghiệp chế xuất, khu thể dục thể thao, san lấp mặt bằng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Khai thác đá, đóng ép cọc các công trình xây dựng; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Sản xuất các loại gỗ ván ép, trang thiết bị nội thất trường học; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất thiết bị điện tử; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Sản xuất thiết bị điện dân dụng; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Sản xuất thiết bị điện; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng và chuyên dụng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ truyền thống |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng và chuyên dụng; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị điện tử; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị điện, điện dân dụng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Lắp đặt vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện tử, điện dân dụng, và chuyên dụng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, bưu điện, các công trình kỹ thuật, hạ tầng đô thị, phát triển nhà, khu công nghiệp chế xuất, khu thể dục thể thao, san lấp mặt bằng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Lắp đặt thiết bị điện; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: (trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Buôn bán thiết bị điện dân dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Buôn bán thiết bị điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện và chuyên dụng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Buôn bán các loại gỗ ván ép, trang thiết bị nội thất trường học; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Buôn bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ truyền thống |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô theo hợp đồng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn, đầu tư xây dựng trong và ngoài nước (không bao gồm thiết kế công trình); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |