0101634475 - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thăng Long
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Thăng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG GENERAL HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANG LONG HOSPITAL .,JSC |
Mã số thuế | 0101634475 |
Địa chỉ |
Số 127, Đường Tựu Liệt, Xã Đại Thanh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nghiêm Kim Hồng |
Ngày hoạt động | 12/09/2005 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
- Bệnh viện; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất chế biến lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thủy hải sản; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Sản xuất đồ uống (trừ quán bar); |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - Sản xuất nội thất, đồ gỗ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Sản xuất máy tính; - Sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện tin học; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện viễn thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất máy móc, thiết bị điện tử |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác - Sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện điện; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Sản xuất thiết bị văn phòng; |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Xây dựng nhà ở; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Xây dựng cơ sở hạ tầng, xây dựng dân dụng; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Kinh doanh nông, lâm; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Kinh doanh thực phẩm, thủy hải sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống - Kinh doanh đồ uống (trừ quán bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Kinh doanh hàng dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Kinh doanh máy tính; - Kinh doanh máy móc, thiết bị, linh kiện tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Kinh doanh máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Kinh doanh trang thiết bị y tế; - Kinh doanh thiết bị văn phòng; - Kinh doanh máy móc, thiết bị, linh kiện điện phát thanh truyền hình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Kinh doanh vật liệu xây dựng, nội thất, đồ gỗ; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh - Kinh doanh lương thực; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh các dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh các dịch vụ khách sạn, nhà hàng, giải khát; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Cho thuê cửa hàng, kho bãi; - Kinh doanh bất động sản; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Kinh doanh du lịch lữ hành; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Dịch vụ thương mại; |
8532 | Đào tạo trung cấp - Đào tạo sơ cấp và trung cấp Y, Dược; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá - Bệnh viện; |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Hoạt động phục hồi chức năng và vật lý trị liệu. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng - Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; - Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; - Các cơ sở chăm sóc điều dưỡng; - Nhà điều dưỡng. |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) - Kinh doanh các dịch vụ xoa bóp, xông hơi; |