0101735593 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dtc
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dtc | |
---|---|
Tên quốc tế | DTC INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DTC INVEST.,JSC |
Mã số thuế | 0101735593 |
Địa chỉ |
Tầng 5, Toà Nhà Starcity, Số 23 Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đậu Xuân Tùng |
Điện thoại | 0242 242 577 |
Ngày hoạt động | 22/07/2005 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất gia công, chế tạo kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí, |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác chế biến các sản phẩm từ mỏ, quặng, khoáng sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tạo sản phẩm đồ gỗ, |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công, chế tạo kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí, |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, vận tải, hàng tiêu dùng; Sản xuất chế tạo các thiết bị áp lực Sản xuất các hệ thống lạnh, điều hoà không khí, cầu thang máy, hệ thống tự động hoá, bán tự động hoá trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng; Sản xuất máy móc, thiết bị vật tư phục vụ ngành khai thác mỏ, ngành công nghiệp và xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống lạnh, điều hoà không khí, cầu thang máy, hệ thống tự động hoá, bán tự động hoá trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và các khu dân cư; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt trạm biến thế, đường dây tải điện đến 110 KV phục vụ cho công nghiệp và dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình; - Lắp đặt thiết bị nội ngoại thất; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán sản phẩm đồ gỗ, lắp đặt thiết bị nội ngoại thất; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán, lắp đặt thiết bị tin học, viễn thông, truyền hình và chuyển giao công nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh thiết bị khảo sát, thiết bị thí nghiệm, thiết bị tìm kiếm, thăm dò khai thác mỏ và máy xây dựng; - Mua bán máy móc, thiết bị vật tư phục vụ ngành khai thác mỏ, ngành công nghiệp và xây dựng; - Buôn bán các hệ thống lạnh, điều hoà không khí, cầu thang máy, hệ thống tự động hoá, bán tự động hoá trong các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí, Tận thu và mua bán các sản phẩm từ mỏ, quặng, khoáng sản |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu bia, nước giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, dịch vụ nhà hàng, khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, vận tải, hàng tiêu dùng; Thuê, cho thuê máy móc, thiết bị vật tư phục vụ ngành khai thác mỏ, ngành công nghiệp và xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |