0101963021 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thái Hưng
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Thái Hưng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THAI HUNG CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THAI HUNG TRADE.,JSC |
| Mã số thuế | 0101963021 |
| Địa chỉ |
Số 1 Ngõ 195/41/19 Phố Trần Cung, Phường Nghĩa Đô, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Duy Hưng |
| Điện thoại | 0837 502 865 |
| Ngày hoạt động | 02/06/2006 |
| Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình: đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ: đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát xây dựng: khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát hiện trang công trình; Thiết kế xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thiết kế kiến trúc công trình ; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV ; - Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV . |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công kết cấu thép; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất , gia công cơ khí; |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cầm tay; |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điều hòa không khí; |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thiết bị xây dựng, thiết bị nâng hạ phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước và môi trường; |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh). + Hồ chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa. + Nhà máy xử lý nước thải. + Trạm bơm. |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ công trình; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, cơ điện; trạm biến áp và đường dây từ 35KV trở xuống; |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị điều hòa không khí; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị công nghệ thông tin; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị xây dựng, thiết bị nâng hạ phục vụ ngành xây dựng, giao thông thủy lợi; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, dụng cụ cầm tay |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ; Dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình: đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ: đường dây và trạm biến áp đến 110Kv; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát xây dựng: khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát hiện trang công trình; Thiết kế xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thiết kế kiến trúc công trình ; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV ; - Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV . |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |