0149
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
0510
Khai thác và thu gom than cứng
0520
Khai thác và thu gom than non
0710
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892
Khai thác và thu gom than bùn
0893
Khai thác muối
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ loại nhà nước cấm)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1061
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột thô
1076
Sản xuất chè
1077
Sản xuất cà phê
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ trang phục)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1520
Sản xuất giày dép
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastis
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2420
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị); + Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn.
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê.
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thang máy, cầu thang tự động, - Các loại cửa tự động, - Hệ thống đèn chiếu sáng, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, - Thử độ ẩm và các công việc thử nước, - Chống ẩm các toà nhà, - Chôn chân trụ, - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, - Uốn thép, - Xây gạch và đặt đá, - Lợp mái bao phủ toà nhà,
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống Mua bán cây và con giống
4631
Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực
4632
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống (rượu, bia),
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm Bán buôn hàng gốm sứ thủy tinh
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc thiết bị y tế Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng máy xây dựng, nông nghiệp Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị);
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: + Mua bán vật liệu xây dựng + Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến + Bán buôn xi măng + Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi + Bán buôn kính xây dựng + Bán buôn sơn, vecni + Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh + Bán buôn đồ ngũ kim
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4690
Bán buôn tổng hợp
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản)
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: + Giao nhận hàng hóa; + Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản Dịch vụ quản lý bất động sản
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc các thiết bị xây dựng
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
8523
Giáo dục trung học phổ thông
8531
Đào tạo sơ cấp
8532
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn (dưới 1 năm)
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể)
9319
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Kinh doanh hồ câu và các dịch vụ kèm theo