0102058270 - Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Chuyển Giao Công Nghệ Fusi
| Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Chuyển Giao Công Nghệ Fusi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | FUSI PHARMACEUTICAL AND TECHNOLOGY TRANSFER JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | FUSI PHARMA., JSC |
| Mã số thuế | 0102058270 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 20, Ngõ 188 Phố Thái Thịnh, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Thúy Hường |
| Điện thoại | 0438 364 119 |
| Ngày hoạt động | 25/10/2006 |
| Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, nuôi trồng, chế biến các sản phẩm lương thực, thực phẩm, sản phẩm nông, lâm, thủy hải sản, giống cây trồng, giống vật nuôi; thức ăn gia súc, gia cầm và vật tư nông nghiệp (Trừ lâm sản Nhà nước cấm và không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y - Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ dưỡng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, nuôi trồng, chế biến các sản phẩm lương thực, thực phẩm, sản phẩm nông, lâm, thủy hải sản, giống cây trồng, giống vật nuôi; thức ăn gia súc, gia cầm và vật tư nông nghiệp (Trừ lâm sản Nhà nước cấm và không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y - Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ dưỡng |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ trang trí nội ngoại thất |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết : Kinh doanh xe máy và các phụ tùng thay thế |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ dưỡng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Doanh nghiệp bán buôn thuốc |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Mua bán máy móc thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ trang trí nội ngoại thất - Mua bán, nuôi trồng, chế biến các sản phẩm lương thực, thực phẩm, sản phẩm nông, lâm, thủy hải sản, giống cây trồng, giống vật nuôi; thức ăn gia súc, gia cầm và vật tư nông nghiệp (Trừ lâm sản Nhà nước cấm và không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Nhà hàng, dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |