0107635411 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Horeca
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Horeca | |
---|---|
Tên quốc tế | HORECA SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HORECA SERVICES JSC |
Mã số thuế | 0107635411 |
Địa chỉ |
Số 32A, Ngõ 419, Đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Đình Long |
Điện thoại | 0834 560 180 |
Ngày hoạt động | 15/11/2016 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; - Sản xuất súp và nước xuýt; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi (Điều 38 Luật chăn nuôi năm 2018); Sản xuất thức ăn thủy sản (Điều 32 Luật Thủy sản 2017). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. (loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Không bao gồm thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào có doanh thu chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ hoạt động đấu giá) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá, bán lẻ sách cũ hoặc sách cổ) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc (Điều 32 của Luật Dược năm 2016); Bán lẻ dụng cụ y tế (Mục 1 Chương VI của Nghị định số 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế); Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. (loại trừ hoạt động đấu giá) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ kinh doanh vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí và hoạt động đấu giá) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động đấu giá và các hàng hoá nhà nước cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, kiểm toán, thuế và chứng khoán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà, công trình xây dựng; Cho thuê nhà, công trình xây dựng; Cho thuê mua nhà, công trình xây dựng; Chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất; Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản (theo quy định tương ứng tại Mục 2, Mục 3, Mục 4, Mục 5 và Mục 6 của Chương II, Mục 4 của Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật và thực hiện theo quy định tương ứng tại Mục 2, Mục 3 và Mục 4 của Chương IV Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, bảo hiểm, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo (loại trừ quảng cáo trên không và hoạt động quảng cáo các sản phẩm, dịch vụ nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm thiết kế công trình). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (loại trừ Hoạt động của các Trung tâm giới thiệu lao động, việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động (thực hiện theo quy định tại Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn Bộ luật Lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành (Điều 40 Luật Du lịch năm 2017). |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội, kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Điều 30 Luật Du lịch năm 2017); hướng dẫn viên du lịch nội địa, hướng dẫn viên du lịch quốc tế (Điều 58 Du lịch năm 2017). |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Không bao gồm dịch vụ gián điệp) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (loại trừ họp báo) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (thực hiện theo quy định tại Chương III của Nghị định số 36/2019/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thể dục, Thể thao sửa đổi) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (thực hiện theo quy định tại Chương III của Nghị định số 36/2019/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thể dục, Thể thao sửa đổi) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (loại trừ các hoạt động đua ngựa, hoạt động của các trường nuôi ngựa đua, hoạt động của các liên đoàn thể thao và các ban điều lệ, hoạt động thi đấu mô tô thể thao) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động của quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng; dịch vụ chăm sóc da (không xâm lấn, không can thiệp dao kéo, không gây chảy máu); kinh doanh dịch vụ xoa bóp tuân (thủ quy định tại Điều 30 Nghị định 96/2016/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ nhà tang lễ. (Không bao gồm hoạt động dịch vụ tang lễ mang tính chất tín ngưỡng, tôn giáo, hoạt động hoả táng và hoạt động xây dựng nghĩa trang) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (loại trừ môi giới hôn nhân) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |