0106842020 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phát Triển Phú Quang
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phát Triển Phú Quang | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU QUANG MANUFACTURING AND DEVERLOPING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0106842020 |
Địa chỉ |
Số 352 Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Tuấn Phong |
Điện thoại | 0904 918 598 |
Ngày hoạt động | 07/05/2015 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ điện dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 | Sản xuất đường |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Pháp nhân chỉ kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không báo gồm hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hóa chất độc bảng a và hóa chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Pháp nhân chỉ kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: • Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; • Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; • Sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); • Sản xuất các sản phẩm hoá nông khác chưa phân vào đâu. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất tấm xốp cách nhiệt bằng plastic (dạng tấm, phiến, màng, lá, dải) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà các loại Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất; Xây dựng công trình cửa như; Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như; các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (Trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác ; - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sắt thép như tấm lợp và các loại thép dạng tấm, dạng cuộn bằng thép mạ kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại kim loại và hợp kim khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: + Bán buôn bông thuỷ tinh (vật liệu xây dựng); + Bán buôn tấm xốp cách nhiệt bằng plastic (dạng tấm, phiến, màng, lá, dải) (vật liệu xây dựng); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn: Hóa chất công nghiệp gồm anilinm mực in, tinh dầu, khi công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, soda, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh; phân bón; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại; xơ, tơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hành khách ven biển (Pháp nhân chỉ kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hàng hóa ven biển (Pháp nhân chỉ kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trong ngành nghề này không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ Logistic (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |