0101657391-001 - Viện Nghiên Cứu Đào Tạo Và Bồi Dưỡng Cán Bộ Hà Nội – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội (Tên Cũ: Trung Tâm Đào Tạo Và Bồi Dưỡng Cán Bộ – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội)
Viện Nghiên Cứu Đào Tạo Và Bồi Dưỡng Cán Bộ Hà Nội - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội (Tên Cũ: Trung Tâm Đào Tạo Và Bồi Dưỡng Cán Bộ - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Hà Nội) | |
---|---|
Mã số thuế | 0101657391-001 |
Địa chỉ |
Số 43 Ngõ 77 Đường Đặng Xuân Bảng, Phường Định Công, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Văn Nha |
Điện thoại | 0962 098 868 |
Ngày hoạt động | 23/04/2007 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại gỗ; |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm công ty kinh doanh; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; + Đập và đê; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường hầm |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng, y tế (Trừ hoá chất Nhà nước cấm, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật, dược phẩm); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; - Mua bán các loại gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thiết bị viễn thông, máy tính, phần mềm máy tính; Mua bán phần mềm tin học; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Thiết bị và vật liệu để tự làm; - Máy cắt cỏ; - Phòng tắm hơi; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, xúc tiến đầu tư; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đầu tư xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp các công trình xây dựng. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình), cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giầy dép; - Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo; - Sách, tạp chí; - Máy móc và thiết bị sử dụng bởi những người nghiệp dư hoặc có sở thích riêng như các dụng cụ cho sửa chữa nhà; - Hoa và cây; - Thiết bị điện cho gia đình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động và giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành trong và ngoài nước; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt mối, côn trùng (Không bao gồm biện pháp xông hơi khử trùng); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo về đào tạo và hội chợ triển lãm giới thiệu việc làm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các hàng hoá Công ty kinh doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Kinh doanh đào tạo, hướng nghiệp, dạy nghề: Tin học, ngoại ngữ, kinh tế, xây dựng, giao thông (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo, bồi dưỡng trong lĩnh vực giám sát xây dựng công trình (chỉ được phép hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo ngắn hạn về kỹ sư định giá xây dựng (chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm cho phép); - Đào tạo, bồi dưỡng kiến thức về môi giới, định giá bất động sản và quản lý điều hành sàn giao dịch bất động sản (Chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo, bồi dưỡng nhân lực trong lĩnh vực đấu thầu, quản lý dự án, giao thông, thuỷ lợi (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo nhân lực trong lĩnh vực xây dựng công trình, quản lý dự án, quản lý kinh tế, giao thông (tuân thủ theo quy định của Nhà nước); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |