0110030575 - Công Ty TNHH Tisc Travel
| Công Ty TNHH Tisc Travel | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TISC TRAVEL LIMITED COMPANY | 
| Tên viết tắt | TISC CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0110030575 | 
| Địa chỉ | Lô D4-07 Khu D, Đô Thị Geleximco, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Xuyến | 
| Điện thoại | 0378 919 918 | 
| Ngày hoạt động | 14/06/2022 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm | 
| 0149 | Chăn nuôi khác | 
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 
| 1102 | Sản xuất rượu vang | 
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm dệt sẵn từ bất kỳ nguyên liệu dệt nào, kể cả vải len như: Chăn, túi ngủ, đệm ghế, gối…. - Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như: Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế, vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ vàng, súng đạn, tem, tiền kim khí | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Trừ vàng, súng đạn, tem, tiền kim khí | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ vàng, súng đạn, tem, tiền kim khí | 
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Ký túc xá học sinh, sinh viên; - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; - Khu vườn cây leo, địa điểm cắm trại, cắm trại vui chơi, khu săn bắn và câu cá; - Cung cấp địa điểm và phương tiện để nghỉ nghơi trong thời gian ngắn cho các du khách trong các công viên và rừng giải trí và các địa điểm cắm trại | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; khảo sát xây dựng; lập thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; thi công xây dựng công trình; tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình (Điểm a Khoản 53 Điều 1 Luật Xây dựng 2014 được sửa đổi, bổ sung năm 2020) - Thẩm định, phê duyệt thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Khoản 24 Điều 1 Luật Xây dựng 2014 được sửa đổi, bổ sung năm 2020) Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê thiết bị giải trí và thể thao: - Thuyền giải trí, canô, thuyền buồm; - Xe đạp; - Ghế và ô trên bờ biển; - Thiết bị thể thao khác | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: - Cho thuê ôtô; - Cho thuê xe giải trí | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê thuyền và các kết cấu nổi không kèm người lái và thủy thủ đoàn; - Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không kèm người điều khiển: Môtô, xe lưu động, cắm trại… | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa. - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. (Khoản 1 khoản 2 Điều 30 Luật du lịch số: 09/2017/QH14) | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại số 36/2005/QH11) | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: - Dạy các môn thể thao; - Dạy thể thao, cắm trại; - Dạy thể dục; - Dạy bơi; - Dạy yoga | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao; - Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí | 
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề bao gồm các hoạt động đa dạng và hấp dẫn như lái máy móc, đi trên nước, các trò chơi như nhà phao, mô tô nước, kéo phao chuối, chèo thuyền kayak, thuyền nhúng…. và các buổi biểu diễn, triển lãm theo chủ đề và các khu vui chơi dã ngoại | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |