0101579834 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Intracom
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Intracom | |
---|---|
Tên quốc tế | INFRASTRACTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INTRACOM.,JSC |
Mã số thuế | 0101579834 |
Địa chỉ |
Lô C2F Cụm Công Nghiệp Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Hồng Thúy |
Ngày hoạt động | 30/11/2004 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không bao gồm dịch vụ thú y) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, sản xuất, chế biến và kinh doanh đá xây dựng; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc ; - Sản xuất các chất thay thế cà phê ; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc ; - Sản xuất men bia ; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy nến và giấy than; - Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất sổ sách, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; - Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp các loại điều hòa từ linh kiện nhập khẩu; - Tư vấn, lắp đặt các loại thang máy dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn và lắp đặt thiết bị điện lạnh bao gồm cục bộ và trung tâm; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Thủy điện |
4221 | Xây dựng công trình điện (Không bao gồm xây dựng và vận hành Thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội.) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh bánh kẹo nhập khẩu các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu vang và các loại rượu khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh văn phòng phẩm; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh dụng cụ nhà hàng và thiết bị rượu vang các loại; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ trông giữ ô tô, xe gắn máy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng, |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về đầu tư và xây dựng cho các chủ đầu tư trong nước và ngoài nước(Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm (Điều 84, Luật Kinh doanh bảo hiểm số 24/2000/QH10) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, khách sạn; Lập, quản lý và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng phát triển nhà, khu dân cư và khu đô thị mới (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); Đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật đối với các dự án phát triển nhà và khu đô thị mới; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế các công trình về thủy lợi; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; - Thiết kế giao thông đường bộ; - Đo vẽ thành lập bản đồ hiện trạng, đo vẽ quy hoạch các dự án đầu tư phát triển hạ tầng đô thị, công nghiệp, điện lực, giao thông, thuỷ lợi; - Lập, quản lý và thực hiện dự án đầu tư các công trình: cầu, hầm đường bộ, cầu cảng, kè sông, kè biển (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); Lập các dự án kinh doanh hạ tầng kỹ thuật; xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, thuỷ lợi, văn hóa (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám đa khoa; - Phòng khám chuyên khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cơ sở bán lẻ thuốc: Nhà thuốc, quầy thuốc |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |