0312019045-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Trung Hải Tại Phú Yên
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Trung Hải Tại Phú Yên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0312019045-001 |
| Địa chỉ | 44 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Tp Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam 44 Trần Hưng Đạo, Phường Tuy Hòa, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phạm Lê Huy
Ngoài ra Phạm Lê Huy còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 16/01/2013 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Tuy Hoà |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và chấp thuận địa điểm) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và chấp thuận địa điểm) |
| 1811 | In ấn (Trừ các loại hình in Nhà nước cấm) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ các loại hình in Nhà nước cấm) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: xây dựng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn ô tô và xe có động cơ |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bán buôn nhựa đường và các loại hóa chất phụ gia sản xuất nhựa đường; Bán buôn hóa chất công nghiệp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Nhà hàng, quán ăn và hàng ăn uống |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất phần mềm (Trừ những phần mềm có nội dung Nhà nước cấm lưu hành) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ phát sóng và chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan). |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: cố định; lưu động (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan). |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh bất động sản (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan). *Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật có liên quan) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ hoạt động đường đua chó, đua ngựa và hoạt động của các câu lạc bộ bắn súng sơn) |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Trừ hoạt động của các câu lạc bộ bắn súng sơn) |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác (Trừ hoạt động của các câu lạc bộ bắn súng sơn, hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |