4100258930-001 - Công Ty TNHH Xây Dựng 4.2
| Công Ty TNHH Xây Dựng 4.2 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CONSTRUCTION LIMITED LIABILITY COMPANY 4.2 |
| Tên viết tắt | CLC |
| Mã số thuế | 4100258930-001 |
| Địa chỉ | 61/6 Lê Thành Phương, Phường 8, Tp Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam 61/6 Lê Thành Phương, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Hùng |
| Điện thoại | 0128 484 920 |
| Ngày hoạt động | 19/12/2005 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Trồng rừng. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác vật liệu xây dựng (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm). |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất cấu kiện bê tông. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sửa chữa thiết bị giao thông vận tải. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4311 | Phá dỡ *Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán máy móc, thiết bị xây dựng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cho thuê kho bãi. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh nhà hàng. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |