4400415341 - Công Ty TNHH Hải Thanh
| Công Ty TNHH Hải Thanh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4400415341 |
| Địa chỉ |
Số 109 Lê Thành Phương, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Sanh Hàn |
| Điện thoại | 0914 004 164 |
| Ngày hoạt động | 10/01/2008 |
| Quản lý bởi | Tuy Hòa - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát xây dựng, đo đạc, vẽ bản đồ; Thiết kế và lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình điện chiếu sáng công cộng; công trình hệ thống điện sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng nước. - Giám sát xây dựng công trình điện chiếu sáng công cộng; công trình hệ thống điện sử dụng năng lượng mặt trời; năng lượng gió, năng lượng nước. - Tư vấn thẩm tra và lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá hồ sơ đề xuất dự thầu, tổ chức đấu thầu các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và trạm TBA đến 500KV); Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 500KV). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp hệ thống điện có cấp điệp áp đến 500KV; Xây dựng công trình điện chiếu sáng công cộng; Xây dựng công trình điện sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng nước. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Đo điện trở tiếp các hệ thống thu sét các tòa nhà, nhà xưởng và hệ thống điện, lắp đặt hệ thống điện. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống viễn thông. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ hoạt động đấu giá) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát xây dựng, đo đạc, vẽ bản đồ; Thiết kế và lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình điện chiếu sáng công cộng; công trình hệ thống điện sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng nước. - Giám sát xây dựng công trình điện chiếu sáng công cộng; công trình hệ thống điện sử dụng năng lượng mặt trời; năng lượng gió, năng lượng nước. - Tư vấn thẩm tra và lập hồ sơ yêu cầu và đánh giá hồ sơ đề xuất dự thầu, tổ chức đấu thầu các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình đường dây và trạm TBA đến 500KV); Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật (chỉ bao gồm giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 500KV). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm địa kỹ thuật và vật liệu xây dựng. Kiểm định và chứng nhận sự phù hợp và chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện, nhà máy điện, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, dây chuyền công nghiệp. Thí nghiệm vật liệu cách điện, các loại mẫu cách điện và dầu công nghiệp. Kiểm định thiết bị điện, dụng cụ an toàn điện và dây cáp điện nhưng không bao gồm kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường và không bao gồm việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải; Ngoại trừ việc tiếp cận một số khu vực địa lý vì lý do an ninh quốc gia. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng, chăm sóc và duy trì cây cảnh, cây xanh đô thị. |