4400740045 - Công Ty CP Tập Đoàn Hải Thạch
| Công Ty CP Tập Đoàn Hải Thạch | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI THACH GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 4400740045 |
| Địa chỉ |
Số 42-44 Trần Hưng Đạo, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Lê Huy |
| Điện thoại | 0935 258 577 |
| Ngày hoạt động | 07/12/2009 |
| Quản lý bởi | Đắk Lắk - Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Chế biến thủy sản |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Chế biến hàng nông sản. |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn. |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán xe ô tô và xe có động cơ. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán và xuất nhập khẩu hàng nông, lâm, thủy sản (trừ mua bán gỗ và động vật sống không có nguồn gốc hợp pháp). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán xăng dầu và chất bôi trơn động cơ. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Vận tải đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Kinh doanh khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Dịch vụ quảng cáo; Thiết kế bảng hiệu quảng cáo, bảng hiệu điện tử. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết ngành, nghề kinh doanh là: Tư vấn và dịch vụ cây xanh. |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |