4400798655 - Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Vĩ Đạt
Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Vĩ Đạt | |
---|---|
Tên quốc tế | VI DAT MINERAL PROCESSING AND EXPLOITING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VD MPE.JSCO |
Mã số thuế | 4400798655 |
Địa chỉ | Thôn Tân Mỹ, Xã Hòa Phú, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam Thôn Tân Mỹ, Xã Hòa Phú, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Thanh Phong |
Điện thoại | 0913 738 549 |
Ngày hoạt động | 03/08/2010 |
Quản lý bởi | Tỉnh Phú Yên - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác đá, cát (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và chấp thuận địa điểm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác đá, cát (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và chấp thuận địa điểm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất phân bón; phân vi sinh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất xi măng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất bê tông thương phẩm; Sản xuất gạch xi măng không nung |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Chế biến đá |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất ống thép, ống kẽm, xà gồ, tôn các loại. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: San lấp mặt bằng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán phân bón, phân vi sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản, Nghị định, Thông tư hướng dẫn thi hành Luật và các quy định khác của pháp luật có liên quan) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, du lịch sinh thái, bãi tắm (Không bao gồm, loại trừ: vũ trường hoặc các hình thức trá hình vũ trường, quán bar, sàn nhảy, karaoke) |