4401031281 - Công Ty TNHH Ctfoods
Công Ty TNHH Ctfoods | |
---|---|
Tên quốc tế | CTFOODS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTFOODS CO.,LTD |
Mã số thuế | 4401031281 |
Địa chỉ | Số 228 Trần Hưng Đạo, Phường 4, Tp Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam Số 228 Trần Hưng Đạo, Phường Tuy Hòa, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Viết Tường |
Điện thoại | 0912 752 127 |
Ngày hoạt động | 18/01/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Tuy Hoà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng rong nho biển, rong biển. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng gói rong nho biển tách nước, rong nho biển khô, rong biển. *Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê ; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1102 | Sản xuất rượu vang (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản rong nho, rong biển. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm, cơ sở lưu trú ngắn hạn là phương tiện lưu trú làm bằng vải, bạt được sử dụng cho khách du lịch trong bãi cắm trại, du lịch dã ngoại. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động cung cấp nguồn lao động và dịch vụ quản lý nguồn lao động trong nước và nước ngoài (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |