4401045848 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Tài Nguyên Môi Trường Phú Bình
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Tài Nguyên Môi Trường Phú Bình | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV XD&TNMT PHÚ BÌNH |
| Mã số thuế | 4401045848 |
| Địa chỉ | Số 79 Tân Trào, Xã Bình Kiến, Tp Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam Số 79 Tân Trào, Phường Bình Kiến, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trường An |
| Điện thoại |
0919 003 009 089 920 788 |
| Ngày hoạt động | 29/01/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Tuy Hoà |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động đi đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ theo khế ước hoặc hợp đồng theo yêu cầu để phục vụ cho hoạt động khai thác mỏ. Hoạt động dịch vụ khai thác như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò. Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng. Hoạt động khoan thử và đào thử. |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết. Lưu ý: Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện. |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính). |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động đi đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: Ô nhiễm không khí và nước...; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ...; Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất...; Kiểm tra an toàn đường xá thường kỳ của xe có động cơ. |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiện; Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ; Nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh hocj; Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ đạc và trang trí nội thất. Dịch vụ thiết kế đô thị. Hoạt động trang trí nội thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch. Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản. Tư vấn về nông học. Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |