6001045526 - Công Ty TNHH Xây Dựng Võ Minh
| Công Ty TNHH Xây Dựng Võ Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VO MINH CONSTRUCTION LIMITED COMPANY | 
| Tên viết tắt | VO MINH CO., LTD | 
| Mã số thuế | 6001045526 | 
| Địa chỉ | Số 31 Đường Trương Hán Siêu, Phường Thành Nhất, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Số 31 Đường Trương Hán Siêu, Phường Thành Nhất, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Võ Minh Tâm | 
| Điện thoại | 0500 386 830 | 
| Ngày hoạt động | 12/05/2010 | 
| Quản lý bởi | Tp. Buôn Ma Thuột - Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột - Krông Ana - Cư Kuin | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây nông, lâm nghiệp  | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm | 
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc  | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ cung cấp giống cây trồng  | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Chăm sóc rừng tự nhiên  | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến cà phê bột  | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, thăm dò và khai thác nước ngầm  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khai hoang, san lấp mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thu mua nông sản (cà phê, tiêu, điều, ngô, sắn và các loại nông sản khác)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý dự án  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi . Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình, tổng mức đầu tư, tính hiệu quả và khả thi của dự án. Đấu thầu và lựa chon nhà thầu.  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.  | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |