6001360246 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Mai Sơn
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Mai Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI SON CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MAI SON JSC |
Mã số thuế | 6001360246 |
Địa chỉ |
Hẻm 200/18 Đường Ywang, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Đình Sơn |
Điện thoại | 0963 755 959 |
Ngày hoạt động | 31/08/2012 |
Quản lý bởi | Buôn Ma Thuột - Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết : Khai thác gỗ cây trồng (chỉ được khai thác gỗ cây trồng có nguồn gốc hợp pháp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Tại tỉnh Đắk Lắk: Vị trí đặt xưởng chế biến trong khu, cụm công nghiệp điểm quy hoạch chế biến gỗ hoặc địa điểm được UBND tỉnh chấp thuận dự án đầu tư; sử dụng nguyên liệu hợp pháp, đảm bảo các quy định chuyên ngành đã được quy định tại các Văn bản pháp luật) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện đến 110KV, công trình cấp thoát nước. Xây dựng công trình xử lý nước thải |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước Quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn ; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế website. Dịch vụ đăng ký tên miền. Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet. Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu: lưu trữ dữ liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu, khai thác - trao đổi cơ sở dữ liệu, phục hồi dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở ; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở ; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở ; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở ; Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. - Thiết kế điện công trình (Đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV). - Tư vấn lập hồ sơ, tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110KV). - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ, đường bộ. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. - Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) - Thiết kế công trình cấp thoát nước |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn điều tra, khảo sát lập quy hoạch, lập dự án đầu tư phát triển lâm nghiệp; tư vấn thiết kế khai thác rừng, trồng rừng, thiết kế xây dựng công trình cơ bản lâm sinh. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết Xuất nhập khẩu: các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |