6001441110 - Công Ty Cổ Phần Phú Trình Tây Nguyên
| Công Ty Cổ Phần Phú Trình Tây Nguyên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6001441110 |
| Địa chỉ | Số 128 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thắng Lợi, Tp.buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Số 128 Đường Lý Thường Kiệt, Đắk Lắk, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Trọng Hữu
Ngoài ra Nguyễn Trọng Hữu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0500 385 867 |
| Ngày hoạt động | 28/07/2014 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Đắk Lắk - VP Chi cục Thuế khu vực XIV |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây gió bầu, cây mác ca |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; Hoạt động quản lý, chăm sóc rừng, phòng cháy, chữa cháy rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất sản phẩm tinh dầu trầm hương |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay); Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện đến 110KV, công trình cấp thoát nước |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà tiền chế |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nông sản các loại; Bán buôn giống cây trồng các loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn gỗ tròn, gỗ xẻ các loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong nông lâm nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất độc hại mà Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |