6001547117 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuyền Vũ
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuyền Vũ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6001547117 |
| Địa chỉ |
Thôn 10, Xã Ea Wer, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thị Tuyền |
| Điện thoại | 0974 407 477 |
| Ngày hoạt động | 15/07/2016 |
| Quản lý bởi | Quảng Phú - Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản. Bán buôn cà phê, nông sản các loại; hoa và cây, động vật sống (trừ động vật hoang dã mà Nhà nước cấm); Bán buôn hạt giống cây trồng - Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong thẩm mỹ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản. Bán buôn cà phê, nông sản các loại; hoa và cây, động vật sống (trừ động vật hoang dã mà Nhà nước cấm); Bán buôn hạt giống cây trồng - Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong thẩm mỹ |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn thiết bị, phụ tùng ngành môi trường Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất dùng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mà Nhà nước cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng - Công nghiệp - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo đầu tư xây dựng; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu, tư vấn đấu thầu công trình xây dựng; Quản lý và điều hành dự án các công trình Dân dụng - Công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công, dự toán các công trình xây dựng; Thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; Phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |