6001447810 - Công Ty TNHH Xây Dựng 121
| Công Ty TNHH Xây Dựng 121 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6001447810 |
| Địa chỉ |
Số 18 Nguyễn Thị Định, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hồ Thanh Thắng |
| Điện thoại | 0984 590 117 |
| Ngày hoạt động | 29/10/2014 |
| Quản lý bởi | Buôn Ma Thuột - Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, quản lý điều hành dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - dự toán các công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình; - Cắm mốc giới xây dựng công trình; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ phòng chống mối mọt các công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, quản lý điều hành dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - dự toán các công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình; - Cắm mốc giới xây dựng công trình; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng và Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |