6001437763 - Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Thành Phát
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Thành Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 6001437763 |
Địa chỉ | Số Nhà 89A, Thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Số Nhà 89A, Thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Thị Đăng |
Điện thoại | 0500 363 965 |
Ngày hoạt động | 30/06/2014 |
Quản lý bởi | Huyện Cư Kuin - Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột - Krông Ana - Cư Kuin |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đã chuyển cơ quan thuế quản lý |
Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng nhựa gồm: PP, PE, PET, PVC. Sản xuất ống nước các loại từ nhựa PE, PVC |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất nồi thép, cán thép |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, trạm biến áp đến 35KV, công trình cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác đã qua sử dụng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, nông sản các loại. Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại mà Nhà nước cấm). Bán buôn chất thải, chất thải rắn đã qua xử lý; Bán buôn hàng nhựa PP, PE, PET, PVC |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |