4401038632 - Công Ty Cổ Phần Mbland Tonkin Phú Yên
| Công Ty Cổ Phần Mbland Tonkin Phú Yên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MBLAND TONKIN PHU YEN JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | MBLAND TONKIN PHU YEN .,JSC |
| Mã số thuế | 4401038632 |
| Địa chỉ |
Số 91 Nguyễn Huệ, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Sơn Lâm |
| Điện thoại | 0903 707 138 |
| Ngày hoạt động | 21/08/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các tòa nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây dựng và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng;dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. Các công việc dưới bề mặt ; Xây dựng bể bơi ngoài trời ; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản; Tư vấn bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình;Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế nội-ngoại thất công trình.Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình xây dựng.Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội-ngoại thất công trình, kết cấu công trình, điện - cơ điện công trình, thông gió - cấp thoát nhiệt, mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng, an toàn phòng chống cháy nổ công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình, tác lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Tư vấn Đấu thầu. Lập hồ sơ mời thầu. Đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : Kinh doanh lữ hành nội địa ; Kinh doanh lữ hành quốc tế |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |