4400966677 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Minh Long
| Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Minh Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH LONG BUSINESS SERVICES COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 4400966677 |
| Địa chỉ |
Khu Phố Ninh Tịnh 2, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Minh Thận |
| Điện thoại | 0903 520 588 |
| Ngày hoạt động | 30/10/2012 |
| Quản lý bởi | Tuy Hòa - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống (Trừ các hoạt động liên quan đến vũ trường, quán bar, karaoke) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác đá. (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Chế biến hạt điều (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất đá Granit, đá bazan (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Gia công chi tiết (tiện, phay, bào) phụ tùng xe máy, phụ tùng ô tô các loại |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình đường bộ. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình điện. * Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán ô tô và xe có động cơ |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán nông sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán rượu, bia, nước giải khát các loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Mua bán đá granit, đá bazan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán phân bón; Mua bán hóa chất ngành cao su; Mua bán phế liệu kim loại thu hồi: sắt, thép, đồng, nhôm (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ cho thuê kho bãi) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống (Trừ các hoạt động liên quan đến vũ trường, quán bar, karaoke) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh bất động sản và cho thuê kho bãi, nhà xưởng (Chỉ được hoạt động khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật kinh doanh bất động sản và pháp luật khác có liên quan) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8510 | Giáo dục mầm non |