4400879329 - Công Ty TNHH Hoàng Phú An
| Công Ty TNHH Hoàng Phú An | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG PHU AN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HOANG PHU AN CO.,LTD |
| Mã số thuế | 4400879329 |
| Địa chỉ |
Số 16/1 Nguyễn Tất Thành, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Văn Thước |
| Điện thoại | 0982 636 757 |
| Ngày hoạt động | 02/11/2011 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán hàng kim khí điện máy, máy và linh kiện điện thoại các loại. Mua bán thiết bị, dụng cụ, hệ thống điện. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất và chế biến thực phẩm bánh, mứt, kẹo, cà phê, nước mắm, nước đá, bánh tráng, bún, phở; Sản xuất bột ngũ cốc, rang và lọc cà phê, trộn chè. |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Chế tạo máy móc thiết bị ứng dụng sau thu hoạch |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, lắp đặt pa nô, áp phích, hộp đèn quảng cáo. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Trang trí nội thất. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Đại lý bưu điện công cộng. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán nông sản sơ chế, hương liệu cô đặc, bơ, màu, đường. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán rượu, bia, nước giải khát. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán hàng kim khí điện máy, máy và linh kiện điện thoại các loại. Mua bán thiết bị, dụng cụ, hệ thống điện. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán gỗ cây và gỗ chế biến; mua bán xi măng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống (Trừ các hoạt động liên quan đến vũ trường, quán bar, karaoke) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói * Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sửa chữa hàng kim khí điện máy, thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |