4400370436 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hataco
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hataco | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4400370436 |
| Địa chỉ |
Thôn Hảo Sơn Bắc, Xã Hòa Xuân Nam, Thị Xã Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Hà Trung Tín
Ngoài ra Hà Trung Tín còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 26/10/2005 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thị xã Đông Hoà |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh: xăng, dầu, nhớt. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khai thác cát, đá xây dựng (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm). |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Hàn, tiện kim loại. |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Sản xuất nước đá. |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp; Thi công nền móng công trình (khoan cọc nhồi, đóng cọc, ép cọc, cấy bấc thấm). |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: San lấp mặt bằng. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống các loại |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán dụng cụ, thiết bị ngành nông nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Kinh doanh: xăng, dầu, nhớt. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng và vật liệu trang trí nội thất. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán phân bón các loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Vận tải hàng hóa bằng xe tải nội tỉnh, liên tỉnh. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm các hoạt động: quán bar, vũ trường hoặc trá hình vũ trường, karaoke) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch. |