4400624930 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kim Long
| Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kim Long | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIM LONG CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANT LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | KL CO., LTD |
| Mã số thuế | 4400624930 |
| Địa chỉ | Số 61 Nguyễn Văn Cừ, Phường 7, Tp Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam Số 61 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tuy Hòa, Đắk Lắk, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Ngô Xuân Vinh
Ngoài ra Ngô Xuân Vinh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 27/04/2009 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Tuy Hoà |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án, dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy điện. Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư các công trình xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Xây dựng công trình giao thông. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: San lắp mặt bằng. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán thiết bị điện, thiết bị xây dựng và máy móc, thiết bị đo đạc |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Mua bán vật liệu xây dựng và vật liệu trang trí nội, ngoại thất. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: dự án. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết ngành nghề kinh doanh là: Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án, dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy điện. Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư các công trình xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. |
| 7310 | Quảng cáo |